Lịch giảng đại học tuần 18.3.2019

 

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 18.3.2019
 THỨ HAI 18.3THỨ BA 19.3THỨ TƯ 20.3THỨ NĂM 21.3THỨ SÁU 22.3THỨ BẢY 23.3
KHÁMTHS V KHÁNH
TS VÂN (PK2-S)
THS TÂN (PK2-C)
THS H NGỌC (PK3-C)
BS B NGỌC (PK5-S)
BS AN (PK5-C)
PGS NHẠN
PGS TIẾN (PK5-S)
THS DUẪN (PK5-C)
PGS VŨ
THS V KHÁNH  (PK2-C)
THS NHI (PK4-S)
THS X LONG (PK5-S)
GS KHÁNH
BS B NGỌC (PK4-C)
THS HẢO (PK3-C)
BS TRÃI (PK5-S)
THS TÂN
TS CHI (PK2-S)
BS HẢO (PK4-C)
BS DUẪN (PK5-S)
BS TRÃI (PK5-C)
 
 LS Y6KMN 4/83-4: HA4.2-NSCB1-4: YHCT3-N1-TLS  1: 7h00-7h50
 LS Y4EF 6/9 1-2: THS DUẪN  2: 8h00-8h50
 LS HA4.2 6/8 NSCB Khám cơ lực, trương lực cơ  3: 9h00-9h50
 YHCT4B TK  2/2G2.4và 12 đôi dây TK sọ  4: 10h00-10h50
 LS Y3CD 4/7 3-4: BS AN   
 RHM5A TK 2/2 Khám LS hô hấp   
 Gặp mặt đối tượng TTLS mới-     
   TLS1   
       
   1-2: RHM2-NCS   
   TS VÂN   
   HC nhiễm trùng   
 1-2: RHM2-NCS     
 THS HẢO     
 HC tăng Ure máu G2.1   
       
       
       
       
       
 B1.06     
       
 1-4: DDDK42-DDGM42; NCSBL     
 1-2:PGS NHẠN     
 Basedow     
       
 3-4: THS TÂN     
 Báng      
 Viêm gan mạn     
 G6.3     
       
 1-4: YHCT3-N1-TLS     
 1-2: THS X LONG     
 Khám bụng     
       
 3-4: PGS TIẾN     
 Khám LS tim mạch     
       
 TLS1     
       
       
 THỨ HAI 18.3THỨ BA 19.3THỨ TƯ 20.3THỨ NĂM 21.3THỨ SÁU 22.3THỨ BẢY 23.3
 
 5-8: Y3A-NBL15-8: Y3C-NBL15-8: Y3B-NBL15-8: Y3D-NBL113h30-17h40: Y5EF - TK5: 13h30-14h20
 5-6: GS THỦY5-6:  PGS THẮNG7-8:  BS AN5-6: THS NHIGS KHÁNH6: 14h30-15h20
 Đái tháo đườngViêm cầu thận cấpHen PQHen PQHC tăng ALNS7: 15h30-16h20
  Viêm ống thận cấpSuy HH cấpSuy HH cấpĐau đầu8: 16h30-17h20
 7-8: THS NHI7-8: TS VÂN 5-6: TS LONG B 1.02 
 Hen PQViêm khớp dạng thấpSuy tim7-8: THS H NGỌC  
 Suy HH cấp ĐTĐ bệnh lýViêm dạ dàyY6KMN THI NBL6 
 G4.4G4.4G4.2G4.4BS Hoàng: lớp Y6K, G3.1 
     ThS Duẫn: lớp Y6M, G3.2 
 15h10-17h40: Y5AB -TK5-8: Y4EF-NBL35-8: Y4GH-NBL313h30-17h40: RHM5-TKBS Trãi:  lớp Y6N, G3.3 
 GS KHÁNH5-6: PGS BẢO5-6: GS DÀNGPGS TOÀN  
 Nhược cơSuy thận cấp, mạnĐái tháo nhạtBệnh lý TK ngoại biên  
   Nhân giápNhược cơ  
 G7.17-8:  PGS HUY7-8: BS ANG7.4  
  Gan nhiễm mỡSuy HH mạn   
 5-6: YHCT4-HSCC     
 TS CHIG6.1G7.3   
 Sốc nhiễm khuẩn     
  5-8: YHCT3-NCS1    
 G3.45-6: THS TÂN    
  CLS tiêu hóa - gan mật    
 5-8: YTCC2-CBTT1Bón, lỵ, tiêu chảy    
 5-6: PGS BẢO7-8: PGS TIẾN    
 Suy thậnHC suy tim    
       
 7-8: THS DUẪN*G2.3    
 Tai biến MMN     
  13h30-15h05: Y5CD - TK    
 G6.3PGS TOÀN*    
  Nhược cơ    
 7-8: Y4.2-NCS11.12 Nhà C    
 PGS TOÀN     
 Khám dấu chứng LS, TK về15h30-17h40: YHCT4-TK    
 tình trạng ý thức và VĐTHS DUẪN    
 G6.2Đau dây TK tọa    
  HC liệt nửa người    
 7-8: HA4.1-BHG2.1    
 PGS THẮNG     
 HC thận hư5-8: Y4GH-NBL3-b    
 Suy thận mạn5-6: PGS VŨ    
 YTCC 1.4Suy mạch vành    
  Nhồi máu cơ tim cấp    
  7-8: THS NHI*    
  Suy HH mạn    
       
  G5.1    
       
  5-8: Y3B-NBL1-b    
  5-6: THS X LONG    
  Viêm dạ dày    
       
  7-8:  PGS THUẬN    
  Bệnh hẹp van hai lá    
  Thấp tim    
  G3.4    
       
       
       
 LS Y6KMN 4/8     
BVTWTHS HẢOBS B NGỌCTHS H NGỌCTHS DUẪN  
BVTrBS HOÀNGTHS X LONGTS LONGBS TRÃI