ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10.10.2022 | ||||||
THỨ HAI 10.10 | THỨ BA 11.10 | THỨ TƯ 12.10 | THỨ NĂM 13.10 | THỨ SÁU 14.10 | THỨ BẢY 15.10 | |
KHÁM | PGS BẢO (CK-S) THS HẢO (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS NHÂN (PK4-C) THS HOÀNG (PK4-S) THS TRÃI (PK5-C) | GS DÀNG THS K ANH (PK2-C) THS X LONG (PK5-C) | GS MINH THS V KHÁNH (PK3-S) | PGS TOÀN (CK-S) THS AN (CK-C) THS HƯƠNG (PK5-S) TS VÂN (PK5-C) | GS HUY (CK-S) THS X LONG (CK-C) TS H VÂN (PK2-C) THS DUẪN (PK3-C) THS HOÀNG (PK3-S) THS TRÃI (PK5-S) THS HẢO (PK4-S) | |
Đối tượng TTLS 21-22 | 7h00: Coi thi điều động | 1: 7h00-7h50 | ||||
Y6AB 2/7 | Trần Thị Kim Anh | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y4.4 2/8 | Lương Việt Thắng | 3: 9h00-9h50 | ||||
Y5B 2/4 TK | 4: 10h00-10h50 | |||||
Y4A 1/8 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
Y4A 1/8 | ||||||
7h00: Coi thi điều động | ||||||
Ngô Thị Minh Thảo | ||||||
Hồ Ngọc Tiến Đạt | ||||||
THỨ HAI 10.10 | THỨ BA 11.10 | THỨ TƯ 12.10 | THỨ NĂM 13.10 | THỨ SÁU 14.10 | THỨ BẢY 15.10 | |
5-8: Y4.4- NBL3&4 | 5-8: Y6AB-NBL6 | 5-8: Y4.4- NBL3&4 | 5-8: Y6EF-NBL6 | 5-8: YHCT4-NBL1 | ||
PGS TIẾN | TS T VÂN | THS HẢO | GS DÀNG | THS TRÃI | 5: 13h30-14h20 | |
Xơ vữa ĐM | Thoái khớp | Sỏi hệ tiết niệu | Suy thuỳ trước tuyến yên | Thoái khớp | 6: 14h30-15h20 | |
Viêm nội tâm mạc NK | Viêm quanh khớp vai | Viêm thận bể thận | Viêm tuyến giáp- K giáp | Bệnh Gout | 7: 15h30-16h20 | |
Đa u tuỷ xương | 8: 16h30-17h20 | |||||
G2.3 | G7.1 | G2.3 | G7.1 | G4.2 | ||
5-8: Y6CD-NBL6 | 5-8: Y5B-TK | 5-8: Y4A-NK4 | ||||
TS H VÂN | THS DUẪN | THS H NGỌC | ||||
Thoái khớp | Đau đầu | Viêm ruột mạn tính | ||||
Viêm quanh khớp vai | Hôn mê | K gan nguyên phát | ||||
Đa u tuỷ xương | ||||||
G7.1 | G6.4 | G2.4 | ||||
5-8: Y4A-NK4 | ||||||
PGS THUẬN | ||||||
ĐTĐ bệnh lý | ||||||
Bệnh cơ tim | ||||||
G2.4 | ||||||
5-8: Y6GH-NBL6 | ||||||
14H00: PGS THẮNG | ||||||
RL nước- điện gỉai, toan- kiềm | ||||||
LP lợi tiểu | ||||||
G7.1 | ||||||
BV TW |