ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 12.12.2022 | ||||||
THỨ HAI 12.12 | THỨ BA 13.12 | THỨ TƯ 14.12 | THỨ NĂM 15.12 | THỨ SÁU 16.12 | THỨ BẢY 17.12 | |
KHÁM | TS T VÂN THS V KHÁNH (PK3-S) THS P LONG (PK4-S) THS HẢO (PK3-C) THS TRÃI (PK5-S) THS HƯƠNG (PK5-C) | THS K ANH (PK2-C) THS X LONG (PK5-S) THS HOÀNG (PK6-S) | PGS VŨ THS P LONG (PK2-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS NHÂN (PK4-S) | GS KHÁNH (CK-S) THS K ANH (CK-C) TS H VÂN (PK5-S) THS TRÃI (PK5-C) | THS H NGỌC THS DUẪN (PK3-C) THS HẢO (PK3-S) THS THẮNG (PK5-S) THS HOÀNG (PK2-C) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | 1: 7h00-7h50 | |
Y6CD 2/7 | THS TRÃI | TS T VÂN | THS P LONG | TS H VÂN | 2: 8h00-8h50 | |
Y3AB 8/8 | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | 3: 9h00-9h50 | |
Y4B 2/8 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 4: 10h00-10h50 | |
Y5D 3/4 TK | ||||||
Đối tượng TTLS mới | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
THS TRÃI | TS T VÂN | THS P LONG | TS H VÂN | |||
Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | |||
Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | |||
1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | |||
THS THẮNG | BS THUỲ VÂN | THS X LONG | THS HƯƠNG | |||
Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | |||
Skillslab 1 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | |||
1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | |||
THS THẮNG | BS THUỲ VÂN | THS X LONG | THS HƯƠNG | |||
Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | |||
Skillslab 2 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | |||
1-4: DUOC3A-BH | 1-4: HA3- NSCB | 1-4: DUOC3B-BH | ||||
1-2: THS AN | ./. | 1-2: BS THUỲ VÂN | ||||
Áp xe P. tràn dịch MP | Hen PQ | |||||
Suy HH mạn | Viêm phổi MPCĐ | |||||
3-4: PGS THẮNG | ||||||
HC thận hư | 3-4: THS HOÀNG | |||||
Suy thận mạn | Bệnh cơ tim | |||||
G3.4 | G5.2 | G2.4 | ||||
1-4: RHM3-NBL1 | ||||||
1-2: THS P LONG* | ||||||
Tăng huyết áp | ||||||
Nhồi máu cơ tim | ||||||
3-4: ThS HỒNG NGỌC | ||||||
Loét dạ dày tá tràng | ||||||
Viêm gan mạn | ||||||
G3.2 | ||||||
THỨ HAI 12.12 | THỨ BA 13.12 | THỨ TƯ 14.12 | THỨ NĂM 15.12 | THỨ SÁU 16.12 | THỨ BẢY 17.12 | |
5-8: Y4B-NK4 | 5-8:YTCC3-CBTT2 | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y5A*-TK | 5-8: Y2C N15-TLS | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: GS THUỶ | GS THUỶ (bù) | 5-6: PGS THẮNG | PGS TOÀN | THS THẮNG | 6: 14h30-15h20 | |
Basedow | Béo phì | Viêm cầu thận cấp | Đau đầu | Khám phổi | 7: 15h30-16h20 | |
Hạ G máu | Suy giáp | Viêm ống thận cấp, suy thận mạn | Hôn mê | Skillslab 1 | 8: 16h30-17h20 | |
7-8: THS H NGỌC | 7-8: PGS TIẾN* | |||||
Loét dạ dày- tá tràng | Bệnh hẹp van hai lá | 5-8: Y2C N16-TLS | ||||
Viêm gan mạn | Suy tim | THS THẮNG | ||||
YTCC2.2 | G2.3 | YTCC1.2 | G4.2 | Khám phổi | ||
Skillslab 2 | ||||||
5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y5A*-TK | 5-8: Y2C N13-TLS | ||||
THS K ANH | THS NHÂN | THS K ANH | ||||
Khám phổi | Đột quỵ não | Khám phổi | ||||
Skillslab 1 | THS DUẪN | Skillslab 1 | ||||
Parkinson | ||||||
5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | |||||
THS K ANH | G4.2 | THS K ANH | ||||
Khám phổi | Khám phổi | |||||
Skillslab 2 | 5-8: Y2B N7-TLS | Skillslab 2 | ||||
THS HOÀNG | ||||||
Khám phổi | 5-6: HA2-BH | |||||
Skillslab 1 | THS HẢO | |||||
HC thận hư | ||||||
5-8: Y2B N8-TLS | Suy thân mạn | |||||
THS HOÀNG | YTCC1,4 | |||||
Khám phổi | ||||||
Skillslab 2 | ||||||