ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 15.4.2024 | ||||||
THỨ HAI 15.4 | THỨ BA 16.4 | THỨ TƯ 17.4 | THỨ NĂM 18.4 | THỨ SÁU 19.4 | THỨ BẢY 20.4 | |
KHÁM | ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-C) | NGHỈ LỄ | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-C) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK7-S) | |
1-4: ĐD2B- NCS-BL | 1-4: ĐD2A- NCS-BL | 1: 7h00-7h50 | ||||
./. | ./. | 2: 8h00-8h50 | ||||
3: 9h00-9h50 | ||||||
G7.2 | G7.4 | 4: 10h00-10h50 | ||||
Đối tượng TTLS 23-24 | ||||||
Y4C 8/8 | ||||||
Y3CD 3/6 | ||||||
YHCT3A 2/4 | ||||||
YHCT4B 2/2- TK | ||||||
Y5D 2/4 LK | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
THỨ HAI 15.4 | THỨ BA 16.4 | THỨ TƯ 17.4 | THỨ NĂM 18.4 | THỨ SÁU 19.4 | THỨ BẢY 20.4 | |
5-8: Y5D- LK | 5-8: Y5D- LK* | NGHỈ LỄ | 5-8: YTCC2-CBTT | 5: 13h30-14h20 | ||
5-6: PGS TOÀN (bù) | 5-6: THS NHI* | ./. | 6: 14h30-15h20 | |||
Ngã và rối loạn dáng đi | HC ngưng thở khi ngủ | 7: 15h30-16h20 | ||||
7-8: PGS TIẾN | 7-8: TS H VÂN | 8: 16h30-17h20 | ||||
Huyết khối tĩnh mạch | Sarcopenia | B1.03 | ||||
G5.3 | G4.1 | |||||
5-8: Y6D- BL ĐTNK | 5-8: Y4D- NK4* | |||||
./. | 5-6: THS H NGỌC (bù) | |||||
Viêm gan mạn | ||||||
7-8: THS THÙY VÂN | ||||||
G4.2 | COPD | |||||
G6.1 | ||||||