ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 17.10.2022 | ||||||
THỨ HAI 17.10 | THỨ BA 18.10 | THỨ TƯ 19.10 | THỨ NĂM 20.10 | THỨ SÁU 21.10 | THỨ BẢY 22.10 | |
KHÁM | GS TAM (CK-S) THS TRÃI (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) TS VÂN (PK5-S) THS HOÀNG (PK4-S) THS HƯƠNG (PK5-C) | TS CHI THS K ANH (PK2-C) THS X LONG (PK5-S) | PGS THUẬN (CK-S) THS HOÀNG (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS HẢO (PK4-S) | GS KHÁNH (CK-S) THS DUẪN (CK-C) THS TRÃI (PK5-S) TS H VÂN (PK5-C) | THS H NGỌC THS K ANH (PK2-C) THS DUẪN (PK3-C) THS NHÂN (PK4-S) THS HẢO (PK3-S) | |
Đối tượng TTLS 21-22 | 7h00: Coi thi điều động | 1: 7h00-7h50 | ||||
Y6AB 3/7 | Đoàn Thị Thiện Hảo | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y4.4 3/8 | 3: 9h00-9h50 | |||||
Y5B 3/4 TK | 4: 10h00-10h50 | |||||
Y4A 2/8 | ||||||
YHCT4A 1/4 | 7h00: Coi thi điều động | |||||
Đối tượng TTLS mới | Trần Duy Khiêm | |||||
YHCT4A 1/4 | Trần Thị Kim Anh | |||||
THỨ HAI 17.10 | THỨ BA 18.10 | THỨ TƯ 19.10 | THỨ NĂM 20.10 | THỨ SÁU 21.10 | THỨ BẢY 22.10 | |
5-8: Y4.4- NBL3&4 | 5-8: Y6AB-NBL6 | 5-8: Y4.4- NBL3&4 | 5-8: Y6EF-NBL6 | 5-8: YHCT4-NBL1 | ||
PGS TOÀN | PGS THẮNG | THS H NGỌC | GS TAM | 5-6: THS X LONG | 5: 13h30-14h20 | |
Tai biến MMN | RL nước-điện giải, toan-kiềm | Gan nhiễm mỡ | RL nước-điện giải, toan-kiềm | Viêm đường mật-túi mật cấp | 6: 14h30-15h20 | |
Động kinh | LP lợi tiểu | HC ruột kích thích | LP lợi tiểu | K gan nguyên phát | 7: 15h30-16h20 | |
7-8: PGS TIẾN | 8: 16h30-17h20 | |||||
G2.3 | G7.1 | G2.3 | G7.1 | Thấp tim | ||
Bệnh hẹp van hai lá | ||||||
5-8: Y6CD-NBL6 | 5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y5B-TK | 5-8: YHDP3-NCS | G4.2 | ||
5-6: GS THUỶ | 5-6: THS HƯƠNG | GS KHÁNH | 5-6: THS H NGỌC | |||
LP kháng sinh | Khám CXK | Nhược cơ | TC chức năng, thực t hể TH-GM | 5-8: Y4A-NK4 | ||
5-6: THS HẢO | 7-8: TS VÂN | Động kinh | Xét nghiệm CLS | THS HẢO | ||
LP Corticoide | Khám da, niêm mạc và CQPT | 7-8: THS K ANH | Viêm cầu thận cấp | |||
G7.1 | CĐ sốt | G6.4 | H/C nhiễm độc giáp, tăng G máu | Viêm ống thận cấp | ||
B1.08 | HC giảm hoạt giáp,phó giáp | Suy thận mạn | ||||
13h30: Coi thi điều động | 5-8: Y4A-NK4 | B1.08 | G2.4 | |||
Ngô Thị Minh Thảo | 5-6: THS TRÃI | |||||
Hồ Ngọc Tiến Đạt | Viêm khớp dạng thấp | 13h30: Coi thi điều động | ||||
7-8: THS V THẮNG | Lương Việt Thắng | |||||
Loét dạ dày- tá tràng | Nguyễn Xuân Nhân | |||||
G2.4 | ||||||
5-8: Y6GH-NBL6 | ||||||
TS H VÂN | ||||||
Thoái khớp | ||||||
Viêm quanh khớp vai | ||||||
Đa u tuỷ xương | ||||||
G7.1 | ||||||
BV TW |