THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 25.12.2023

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 25.12.2023
 THỨ HAI 25.12THỨ BA 26.12THỨ TƯ 27.12THỨ NĂM 28.12THỨ SÁU 29,12THỨ BẢY 30,12
KHÁMThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 2-S)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C)
BS. Trần Duy Khiêm (PK 6-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S)
PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S)
 ThS. Lê Phước Hoàng (C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 4-C)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-S)
BS. Lê Thanh Minh Triết (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 6-S)
 
      1: 7h00-7h50
 1-4: DƯỢC 3A-BHĐối tượng TTLS 23-24   2: 8h00-8h50
 ./.Y3CD 5/8   3: 9h00-9h50
  Y4B 7/8   4: 10h00-10h50
  Y5C 4/4 TK    
 G2,4YHDP3 2/2    
  Đối tượng TTLS mới    
 1-2: XN2B-BH     
 ./.     
       
       
       
       
 B1,05     
       
 3-4: HALT1 - NCS     
 TS T VÂN (bù)     
 Khám CXK     
       
       
 G.5.4     
       
 THỨ HAI 25.12THỨ BA 26.12THỨ TƯ 27.12THỨ NĂM 28.12THỨ SÁU 29,12THỨ BẢY 30,12
 5-8: Y3C- NK15-8: Y6D- NBL75-8: Y6D- NBL75-8: Y3D- NK15-8: Y6D- NBL75: 13h30-14h20
 5-6: THS THUỲ VÂN5-6: THS X LONG5-6: GS THUỶ5-6: THS KIM ANH5-6: THS TRÃI6: 14h30-15h20
 HC hẹp, giãn PQ, khí phế thủngViêm tuỵ cấpSuy thùy trước tuyến yênKhám phản xạViêm cột sống dính khớp7: 15h30-16h20
 Ho ra máu  HC liệt nửa người 8: 16h30-17h20
 7-8: THS H NGỌC7-8: PGS TIẾN7-8: THS HẢO7-8: PGS TOÀN (bù)7-8: TS H VÂN 
 Xuất huyết THRL nhịp timRối loạn nước–điện giải, toan–kiềmHC màng não, tiểu nãoCác thuốc kháng viêm không steroid 
  CĐ đau bụng  Khám cảm giác  
 G6,4G5.1G5.1G6,4G5.1 
       
 5-8: YHDP3-NCS5-8: Y3D- NK15-8: Y3C- NK15-6: XN2A-BH5-8: Y4B- NK4 
 ./.5-6: GS THUỶ (bù)5-6: THS NHÂN ./. 
  HC giảm hoạt giáp, phó giápHC liệt hai chi dưới   
  HC tăng giảm hoạt VTT    
 B.107B7-8: PGS TOÀN YCC.2.2  
  HC liệt hai chi dưới    
 5-8: Y3D- NK1*  5-8: Y5C-TK  
 5-6: THS ANG6,4G6,4./.G6.4 
 HC hẹp, giãn PQ, khí phế thủng     
 Ho ra máu 7-8: HA3-NSCB 5-8: HA2-BH 
 G6,1  G6,3./. 
       
       
   B.108 B1,06