ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 3.10.2022 | ||||||
THỨ HAI 3.10 | THỨ BA 4.10 | THỨ TƯ 5.10 | THỨ NĂM 6.10 | THỨ SÁU 7.10 | THỨ BẢY 8.10 | |
KHÁM | TS VÂN THS V KHÁNH (PK3-S) THS HẢO (PK3-C) THS HOÀNG (PK5-S) THS AN (PK4-S) | PGS NHẠN THS K ANH (PK2-C) THS X LONG (PK5-S) | PGS TIẾN THS V KHÁNH (PK3-S) THS HẢO (PK4-C) THS TRÃI (PK5-C) | GS KHÁNH TS VÂN (PK3-S) PGS NHẠN (PK5-S) | GS HUY (CK-S) THS DUẪN (PK3-C) THS HOÀNG (PK4-C) THS TRÃI (PK5-S) | |
Đối tượng TTLS 21-22 | 7h00: Coi thi điều động | 1: 7h00-7h50 | ||||
Y6AB 1/7 | Võ Thị Hoài Hương | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y4.4 1/8 | 3: 9h00-9h50 | |||||
Y5B 1/4 TK | 4: 10h00-10h50 | |||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
Y6AB 1/7 | ||||||
Y4.4 1/8 | ||||||
Y5B 1/4 TK | ||||||
7h00: Coi thi điều động | ||||||
Trần Duy Khiêm | ||||||
THỨ HAI 3.10 | THỨ BA 4.10 | THỨ TƯ 5.10 | THỨ NĂM 6.10 | THỨ SÁU 7.10 | THỨ BẢY 8.10 | |
5-8: Y4.4- NBL3&4 | 5-8: Y4.4- NBL3&4 | 13h30: Coi thi Y19-25 | 13h30: Coi thi điều động | |||
THS TRÃI | THS X LONG | Phạm Minh Trãi | Phan Thị Thùy Vân | 5: 13h30-14h20 | ||
Viêm cột sống dính khớp | Gan nhiễm mỡ | Lê Thanh Minh Triết | Võ Thị Hoài Hương | 6: 14h30-15h20 | ||
Lupus ban đỏ hệ thống | HC ruột kích thích | Trần Duy Khiêm | 7: 15h30-16h20 | |||
Hoàng Ngọc Diệu Trâm | 8: 16h30-17h20 | |||||
G2.3 | G2.3 | Phan Thị Thùy Vân | ||||
Lương Việt Thắng | ||||||
5-8: Y5B-TK | Trương Xuân Long | |||||
THS DUẪN | Võ Thị Hoài Hương | |||||
Tai biến MMN | Nguyễn Xuân Nhân | |||||
Bệnh lý TK ngoại biên | Trần Thị Kim Anh | |||||
G6.4 | ||||||
BV trường | ||||||
BV TW |