ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 5.12.2022 | ||||||
THỨ HAI 5.12 | THỨ BA 6.12 | THỨ TƯ 7.12 | THỨ NĂM 8.12 | THỨ SÁU 9.12 | THỨ BẢY 10.12 | |
KHÁM | TS H VÂN THS V KHÁNH (PK3-S) THS HOÀNG (PK4-S) THS HẢO (PK4-C) THS TRÃI (PK5-S) THS HƯƠNG (PK5-C) | GS DÀNG THS K ANH (PK2-C) BS THUỲ VÂN (PK5-S) THS NHÂN (PK3-C) | PGS TIẾN THS V KHÁNH (PK3-S) | THS DUẪN TS H VÂN (PK5-C) THS HƯƠNG (PK5-S) | GS HUY (CK-S) THS X LONG (CK-C) THS DUẪN (PK3-C) THS HẢO (PK4-S) THS P LONG (PK3-S) THS TRÃI (PK2-C) THS HOÀNG (PK6-S) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | 1: 7h00-7h50 | |
Y6CD 1/7 | THS P LONG | THS NHÂN | THS HOÀNG | THS DUẪN | 2: 8h00-8h50 | |
Y3AB 7/8 | Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | 3: 9h00-9h50 | |
Y4B 1/8 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 4: 10h00-10h50 | |
YHCT4B 4/4 | ||||||
Y5D 2/4 TK | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
Đối tượng TTLS mới | THS P LONG | THS NHÂN | THS HOÀNG | THS DUẪN | ||
Y6CD 1/7 | Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | ||
Y4B 1/8 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | |||
THS HƯƠNG | THS THẮNG | THS HẢO | TS H VÂN | |||
Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | |||
Skillslab 1 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | |||
1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | |||
THS HƯƠNG | THS THẮNG | THS HẢO | TS H VÂN | |||
Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | |||
Skillslab 2 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | |||
1-4: DUOC3A-BH | 1-4: HA3- NSCB | 1-4: DUOC3B-BH | ||||
1-2: PGS TIẾN | ./. | 1-2: BS THUỲ VÂN | ||||
Thấp tim | Hen PQ | |||||
Viêm nội tâm mạc NK | Viêm phổi MPCĐ | |||||
3-4: PGS THẮNG | 3-4: THS H NGỌC | |||||
HC thận hư | Viêm gan siêu vi | |||||
Suy thận mạn | Gan nhiễm mỡ | |||||
G3.4 | G5.2 | G2.4 | ||||
1-4: RHM3-NBL | ||||||
1-2: PGS THUẬN | ||||||
Tăng huyết áp | ||||||
Nhồi máu cơ tim | ||||||
3-4: THS AN | ||||||
Hen PQ | ||||||
Viêm phổi MPCĐ | ||||||
G3.2 | ||||||
THỨ HAI 5.12 | THỨ BA 6.12 | THỨ TƯ 7.12 | THỨ NĂM 8.12 | THỨ SÁU 9.12 | THỨ BẢY 10.12 | |
5-8: Y4B-NK4 | 5-8:YTCC3-CBTT2 | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y5A*-TK | 5-8: Y2C N15-TLS | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: THS AN | 5-6: THS X LONG | 5-6: GS DÀNG | PGS TOÀN | THS K ANH | 6: 14h30-15h20 | |
Hen PQ | Viêm gan mạn | Basedow | Đột quỵ não | Khám tim | 7: 15h30-16h20 | |
Ung thư phổi nguyên phát | Gan nhiễm mỡ | Hạ G máu | Nhược cơ | Skillslab 1 | 8: 16h30-17h20 | |
7-8: TS T VÂN | 7-8: THS H NGỌC | |||||
Bệnh Gout | Viêm ruột mạn tính | 5-8: Y2C N16-TLS | ||||
Lupus ban đỏ HT | K gan nguyên phát | THS K ANH | ||||
YTCC2.2 | G2.3 | YTCC1.2 | G4.2 | Khám tim | ||
Skillslab 2 | ||||||
5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y5A*-TK | 5-8: Y2C N13-TLS | ||||
BS THUỲ VÂN | THS NHÂN | THS THẮNG | ||||
Khám tim | Bệnh lý TK ngoại biên | Khám tim | ||||
Skillslab 1 | Động kinh | Skillslab 1 | ||||
Parkinson | ||||||
5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | |||||
BS THUỲ VÂN | G4.2 | THS THẮNG | ||||
Khám tim | Khám tim | |||||
Skillslab 2 | 5-8: Y2B N7-TLS | Skillslab 2 | ||||
THS TRÃI | ||||||
Khám tim | 5-6: HA2-BH | |||||
Skillslab 1 | THS HẢO | |||||
HC thận hư | ||||||
5-8: Y2B N8-TLS | Suy thân mạn | |||||
THS TRÃI | YTCC1,4 | |||||
Khám tim | ||||||
Skillslab 2 | ||||||
THỨ BA 6.12 | ||||||
5-8:YHCT4-NBL1 | ||||||
GS THUỶ (bù) | ||||||
Basedow | ||||||
Suy giáp | ||||||
Tăng hoạt VTT | ||||||
YTCC1,2 | ||||||
BV TW | ||||||