Lịch giảng đại học tuần 11.03.2019

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 11.3.2019
 THỨ HAI 11.3THỨ BA 12.3THỨ TƯ 13.3THỨ NĂM 14.3THỨ SÁU 15.3THỨ BẢY 16.3
KHÁMTS VÂN
THS HẢO (PK4-S)
THS TÂN (PK4-C)
THS X LONG (PK3-C)
THS V KHÁNH (PK5-S)
BS AN (PK5-C)
GS THỦY
THS H NGỌC (PK5-S)
PGS TIẾN
BS B NGỌC  (PK2-S)
THS V KHÁNH (PK2-C)
BS AN (PK3-C)
BS TRÃI (PK5-S)
PGS TOÀN
THS NHI (PK4-C)
TS VÂN (PK5-S)
THS H NGỌC
THS X LONG (PK4-S)
BS HẢO (PK4-C)
BS DUẪN (PK5-S)
BS B NGỌC (PK5-C)
 
 LS Y6KMN 3/83-4: HA4.2-NSCB   1: 7h00-7h50
 LS Y4EF 5/9    2: 8h00-8h50
 LS HA4.2 5/8 NSCB    3: 9h00-9h50
 YHCT4B TK  1/2G2.4   4: 10h00-10h50
 LS Y3CD 3/7     
 LS Y5F 2/2     
 RHM5A TK 1/2     
 Gặp mặt đối tượng TTLS mới-     
 YHCT4B TK  1/2     
 RHM5A TK 1/2     
       
       
 1-4: RHM2-NCS     
 1-2: BS B NGỌC      
 HC nhiễm độc giáp     
 HC tăng G máu     
 3-4: THS X LONG     
 CĐ đau bụng     
 Xuất huyết tiêu hóa     
       
 B1.06     
       
 1-4: DDDK42-DDGM42; NCSBL     
 1-2: BS TRÃI*     
 Khám CXK     
       
 3-4: PGS TIẾN     
 HC hẹp hở hai lá, hở chủ     
 Hẹp van hai lá     
 G6.3     
       
       
 THỨ HAI 11.3THỨ BA 12.3THỨ TƯ 13.3THỨ NĂM 14.3THỨ SÁU 15.3THỨ BẢY 16.3
 
 5-8: Y3A-NBL15-8: Y3C-NBL15-8: Y3B-NBL15-8: Y3D-NBL113h30-17h40: Y5EF - TK5: 13h30-14h20
 5-6:  PGS THẮNG5-6: THS H NGỌC5-6: PGS THẮNG5-6: THS X LONGPGS TOÀN6: 14h30-15h20
 Viêm cầu thận cấpViêm đường mật-túi mật cấpViêm cầu thận cấpLoét dạ dày-tá tràngBệnh Parkinson7: 15h30-16h20
 Viêm ống thận cấp Viêm ống thận cấp Nhược cơ8: 16h30-17h20
 7-8:  GS MINH7-8:  PGS TIẾN7-8:  PGS THUẬN7-8:  BS ANB 1.02 
 Tăng huyết ápSuy timBệnh hẹp van hai láHen PQ  
  Bệnh hẹp van hai láThấp tim   
 G4.4G4.4G4.2G4.4  
       
 15h10-17h40: Y5AB -TK5-8: Y4EF-NBL35-8: Y4GH-NBL313h30-17h40: RHM5-TK  
 GS KHÁNH5-6: THS TÂN*5-6: GS DÀNGBS DUẪN*  
 Bệnh ParkinsonXơ gan-Bệnh não ganĐái tháo nhạtĐau dây TK tọa  
   Nhân giápĐau đầu  
 G7.17-8: PGS NHẠN7-8: PGS HUYG7.4  
  Suy giápViêm tụy cấp-mạn   
 5-6: YHCT4-HSCC     
 THS NHI*G6.1G7.3   
 Suy HH cấp     
  5-8: YHCT3-NCS1    
 G3.45-6: BS AN    
  Khám HH    
 5-8: YTCC2-CBTT1     
 5-6: THS H NGỌC*7-8: THS HẢO*    
 Viêm loét DDHC tăng ure máu    
       
 7-8: PGS TOÀNG2.3    
 Đau đầu     
  13h30-15h05: Y5CD - TK    
 G6.3PGS TOÀN*    
  Bệnh Parkinson    
 7-8: Y4.2-NCS11.12 Nhà C    
 PGS VŨ     
 Khám LS tim mạch15h30-17h40: YHCT4-TK    
  GS KHÁNH    
 G6.2Khám PX    
  HC màng não-tiểu não    
 7-8: HA4.1-BHG2.1    
 TS LONG     
 Tăng huyết áp     
 Suy tim     
 YTCC 1.4     
       
 LS Y6KMN 3/8     
BVTWTHS HẢOBS B NGỌCTHS DUẪNTHS H NGỌCBS AN 
BVTrBS HOÀNGTHS X LONGTS LONGBS TRÃITHS NHI