Lịch giảng dạy Đại học tuần 13.6.2022

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 13.6.2022
 THỨ HAI 13.6THỨ BA 14.6THỨ TƯ 15.6THỨ NĂM 16.6THỨ SÁU 17.6THỨ BẢY 18.6
KHÁMTS VÂN
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS NHI (PK4-C)
THS HOÀNG (PK4-S)
THS TRÃI (PK5-S)
GS DÀNG
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
THS P LONG (PK6-S)
GS MINH (CK-S)
THS P LONG (CK-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
PGS NHẠN (PK4-S)
THS HẢO (PK5-C)
THS NHI
TS VÂN (PK3-S)
THS TRÃI (PK3-C)
THS H NGỌC
THS AN (PK4-C)
THS HOÀNG (PK3-S)
THS DUẪN (PK3-C)
THS HẢO (PK6-S)
 
 Đối tượng TTLS 21-223-4: RHM3-TK 1-2: RHM3-TK1-4: Y3A- NK31-4: HỌC KÌ PHỤ- LT
 Y6C 4/7PGS TOÀN THS NHÂN1-2: THS HẢO1-2: THS X LONG
 Y4C 4/7Tai biến MMN HC tăng ALNSHC thận hưViêm tụy cấp
 Y4.3 5/6    Loét dạ dày tá tràng 
 HALT 1/2G3.2 G3.23-4: PGS TIẾN3-4: GS TAM
 Đối tượng TTLS mới   Thấp timLiệu pháp Corticoide
 HALT 1/21-4: Y3D- NK3  Tăng huyết áp 
  1-2: THS NHI  G2.41-4: HỌC KÌ PHỤ- LS
  Viêm phổi MPCĐ   THS NHI
  Suy HH cấp   THS THẮNG
  3-4: THS H NGỌC    
  Viêm đường mật-túi mật cấp    
  Viêm dạ dày    
  G6.1    
       
 THỨ HAI 13.6THỨ BA 14.6THỨ TƯ 15.6THỨ NĂM 16.6THỨ SÁU 17.6THỨ BẢY 18.6
 
 5-8: YHCT3A1-TLS5-8: Y4D-NK45-8: Y4D-NK4-B5-8: Y4C-NK4-BÙ5-8: Y4C-NK45-8: HỌC KÌ PHỤ - LT
 5-6: THS K ANHTHS ANTHS TRÃI5-6: GS THỦYTHS X LONG5-6: THS HOÀNG
 Khám tuyến giápUng thư P nguyên phátLao khớpBasedowViêm ruột mạnHội chứng hẹp hở hai lá, hở chủ 
 7-8: THS DUẪN  Viêm khớp dạng thấp7-8: PGS THẮNGK gan nguyên phátBệnh hẹp van hai lá
 Khám LS thần kinh  Suy thận mạn 7-8: PGS TIẾN
 Skillslab 3G6.3G7.3G7.3G4.3Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn 
      Bệnh cơ tim
 5-8: HALT1-BH5-8: YHCT3A2-TLS5-8: YHCT3B3-TLS5-8: YHCT3B4-TLS7-8: YHDP5-TK 
 5-6: THS HẢO5-6: THS HẢO5-6: THS DUẪN5-6: THS P LONG./.9-10: HỌC KÌ PHỤ - LT
 HC thận hưKhám LS thận-TNKhám LS thần kinhKhám LS tim mạch THS H NGỌC
 Suy thận mạn7-8: THS TRÃI7-8: THS K ANH7-8: THS V THẮNG Viêm đường mật túi mật cấp
 7-8: THS V THẮNGKhám cột sốngKhám tuyến giápKhám LS tiêu hóa Viêm gan mạn 
 Viêm đường mật túi mật cấpSkillslab 3Skillslab 3Skillslab 3YTCC2.1 
 Xơ gan    5-8: HỌC KÌ PHỤ- LS
 G3.3 5-8: Y3B- NK35-8: Y3C- NK3 THS NHI
   5-6: THS HOÀNG5-6: THS X LONG THS THẮNG
 7-8: YHDP5-TK-B Thấp timViêm đường mật-túi mật cấp  
 ./. Tăng huyết ápViêm dạ dày  
   7-8: GS DÀNG7-8: TS VÂN  
   Đái tháo đườngThoái khớp  
 YTCC2.1 G6.3G6.3  
       
 5-8: Y4.3-NBL1     
 ./.     
       
       
 YTCC1.3     
       
       
       
BV TW