Lịch giảng dạy Đại học tuần 17.5.2021

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 17.5.2021
 
 THỨ HAI 17.5THỨ BA  18.5THỨ TƯ 19.5THỨ NĂM 20.5THỨ SÁU 21.5THỨ BẢY  22.5
KHÁMTHS V KHÁNH (PK3-S)
THS HẢO  (PK4-S)
THS NHI (PK4-C)
THS TRÃI (PK5-S)
THS HẢO (PK5-S)THS V KHÁNH (PK3-S)
THS TRÃI (PK5-S)
THS HẢO (PK5-C)
TS VÂN (PK5-S)THS AN (PK3-S)
PGS THUẬN (PK4-S)
THS NHI (PK5-S)
THS DUẪN (PK5-C)
.
 1-4: ĐD2BA-NCS BL1-4: RHM2-NCS--1-4: Y42-NCS1--1-4: RHM2-NCS--Đối tượng TTLS 1: 7h00-7h50
 1-2: THS HOÀNG1-2: GS DÀNG1-2: THS HẢO1-2: THS HẢOY4GH 1/92: 8h00-8h50
 Khám LS tim mạchHC nhiễm độc giápKhám LS, CLS thận-TNKhám LS, CLS thận-TNYTCC2 1/23: 9h00-9h50
 HC hẹp hở 2 lá, hở chủHC tăng G máuHC tăng ure máuHC tăng ure máuY3CD 6/64: 10h00-10h50
 3-4: THS H NGỌC   YHCT3A 3/4 
 Khám LS tiêu hoá GM3-4: THS X LONG3-4: PGS NHẠN3-4: THS HOÀNGYHDP5A 1/2 
 Vàng da, bángVàng da, báng. CĐ đau bụngHC tăng giảm hoạt VTTHC suy timY42 1/2 
 B4.02Xuất huyết TH HC hẹp hở 2 lá, hở chủĐối tượng TTLS mới 
     YTCC2 1/2 
     Y4GH 1/9 
    1-4: ĐD2BA-NCS BL--YHDP5A 1/2 
    1-2: THS X LONGY42 1/2 
    Loét DD- tá tràng  
    Viêm gan mạn  
       
    3-4: TS CHI  
    Đái tháo đường  
       
       
       
       
 THỨ HAI 17.5THỨ BA  18.5THỨ TƯ 19.5THỨ NĂM 20.5THỨ SÁU 21.5THỨ BẢY  22.5
 5-6: Y5A-NBL65-6: Y5B-Y5C- NBL65-6: Y5C-NBL65-6: Y5D-NBL65-6: Y5B-NBL65: 13h30-14h20
 GS THUỶTS VÂNPGS THUẬNTS VÂNTS VÂN6: 14h30-15h20
 LP corticoideLao cột sốngThuốc chống loạn nhịpĐa u tuỷ xươngĐa u tuỷ xương7: 15h30-16h20
  Viêm quanh khớp vai   8: 16h30-17h20
 G3.4G3.4G4.2G4.4G3.4 
       
 5-8: ĐD2AB-NCS BL7-8: Y5C-NBL6--5-8: Y5D-NBL6--5-8: Y5A-NBL6--5-8: Y4EF- NBL5 
 5-6: THS TRÃI7-8: GS MINH5-6: TS VÂN5-6: GS THUỶ (Y5A)5-6: GS HUY 
 Khám cơ xương khớpLP chống đôngLao cột sốngLP kháng sinhGan nhiễm mỡ 
   Viêm quanh khớp vai   
 7-8: PGS THẮNG 7-8: PGS THẮNG7-8: GS MINH 7-8: PGS THUẬN 
 Khám LS, CLS thận TN Bệnh thận bẩm sinh-DT(Y5A+ Y5B)Rối loạn nhịp tim 
  7-8: Y42-NCS1RL nước-điện giải-toan kiềmLP chống đông  
  PGS TIÉN  B4.01 
 YTCC2.2HC suy tim    
  Sơ luọc RL nhịp tim5-6: Y42-NCS1 5-6: YHDP3-NBL 
 5-8: RHM2-NCS PGS NHẠN ./. 
 5-6: THS ANG6.2HC nhiễm độc giáp   
 Ho ra máu HC tăng G máu B1.05 
 HC tràn dịch, tràn khí MP5-6: YHDP3-NBL    
 7-8: THS TRÃI./.G4.4 5-6: YHCT3-NCS 
 Khám cơ xương khớp   ./. 
  YTCC2.15-8: Y4GH- NBL5   
   5-6: 14H00: PGS TIẾN   
   Bệnh cơ tim G4.2 
 5-6: YHCT3-NCS     
 ./. 7-8: TS CHI   
   Suy thượng thận   
   G3.2   
 G4.2     
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
BV TRƯỜNG      
BVTW (GĐ mượn      
từ tiết 7-8)