Lịch giảng dạy Đại học tuần 4.7.2022

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 4.7.2022
 THỨ HAI 4.7THỨ BA 5.7THỨ TƯ 6.7THỨ NĂM 7.7THỨ SÁU 8.7THỨ BẢY 9.7
KHÁMGS TAM (CK-S)
THS TRÃI (CK-C)
THS DUẪN (PK3-C)
THS P LONG (PK6-S)
THS HẢO (PK5-S)
PGS NHẠN
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
THS HẢO  (PK5-C)
THS HOÀNG (PK6-S)
PGS TIẾN
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS NHI (PK4-S)
THS P LONG (PK4-C)
GS KHÁNH (CK-S)
THS DUẪN (CK-C)
TS VÂN (PK3-S)
PGS NHẠN (PK5-S)

GS HUY (CK-S)
THS TRÃI (PK4-C)
THS P LONG (PK5-S)
THS HẢO (PK4-S)
THS DUẪN (PK3-C)
 
 Đối tượng TTLS 21-22 1-4: ĐD2A-NCSBL1-4: ĐD2A-NCSBL1-4: RHM2-NCS1: 7h00-7h50
 Y3A 1/5 1-2: THS K ANH1-2: TS CHI1-2: TS VÂN2: 8h00-8h50
 Y6C 7/7 HC nhiễm độc giápĐái tháo đườngHC nhiễm trùng3: 9h00-9h50
 Y4C 7/7 HC tăng G máu  4: 10h00-10h50
 YHCT3A 2/4 3-4: THS HOÀNG3-4: THS NHI3-4: THS X LONG 
 YHCT4A 2/2 Bệnh hẹp van hai láHC nung mủ P, khí phế thủngCĐ đau bụng 
 Đối tượng TTLS mới HC hẹp hở hai lá, hở chủHC tràn dịch, tràn khí MPXuất huyết tiêu hoá 
 Y3A 1/5 G7.1G7.1G6.4 
       
   1-2: YHDP3-NBL 1-2: YHDP3-NBL 
 1-4: ĐD2B-NCSBL ./. ./. 
 1-2: PGS THẮNG     
 Khám LS, CLS thận TN     
   YTCC1.4 YTCC1.4 
 3-4: GS DÀNG     
 Đái tháo đường     
       
 G7.4     
       
 THỨ HAI 4.7THỨ BA 5.7THỨ TƯ 6.7THỨ NĂM 7.7THỨ SÁU 8.7THỨ BẢY 9.7
 
  5-8: ĐD2B-NCSBL  5-8: Y4C-NK45: 13h30-14h20
  3-4: THS TRÃI  ./.6: 14h30-15h20
  Khám cơ xương khớp   7: 15h30-16h20
  Thoái khớp   8: 16h30-17h20
  7-8: THS P LONG    
  Bệnh hẹp van hai lá  G4.3 
  HC hẹp hở hai lá, hở chủ    
  G7.4    
       
  5-8: Y4D-NK4    
  ./.    
       
       
       
  G6.3    
       
       
       
       
       
       
BV TW