THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10.4.2023

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10.4.2023
 THỨ HAI 10.4THỨ BA 11.4THỨ TƯ 12.4THỨ NĂM 13.4THỨ SÁU 14.4THỨ BẢY 15.4
KHÁMTHS V KHÁNH
THS HOÀNG (PK3-S)
THS HẢO (PK3-C)
THS NHI (PK4-S)
THS P LONG (PK4-C)
THS TRÃI (PK5-S)
THS HƯƠNG  (PK5-C)
THS K ANH (PK2-C)
THS THẮNG (PK4-S)
THS NHÂN (PK5-C)
THS X LONG (PK5-S)
PGS VŨ
THS THUỲ VÂN (PK4-S)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS NHI (PK5-C)
GS KHÁNH (CK-S)
THS K ANH (CK-C)
THS NHÂN (PK3-C)
THS HƯƠNG (PK5-S)
TS H VÂN (PK5-C)
THS P LONG (PK6-S)
GS HUY (CK-S)
THS TRÃI (PK2-C)
THS HOÀNG (PK3-C)
THS DUẪN (PK4-C)
THS HẢO (PK4-S)
 
 Đối tượng TTLS 22-23 1-4: Đ D2CD-NCS-BL 1-4: YTCC2-CBTT11: 7h00-7h50
 Y4C 5/8 1-2: THS TRÃI* 1-2: PGS TOÀN2: 8h00-8h50
 Y6GH 3/7 Khám CXK Tai biến MMN3: 9h00-9h50
 YHCT3A 2/4 NCS Thoái khớp Đau đầu4: 10h00-10h50
 YHCT4B 2/2 TK 3-4: PGS TIẾN 3-4: THS THUỲ VÂN 
 Đối tượng TTLS mới Khám LS tim mạch COPD 
   HC hẹp hai lá, hở chủ Viêm phổi 
   G7,1 G5,2 
 THỨ HAI 10.4THỨ BA 11.4THỨ TƯ 12.4THỨ NĂM 13.4THỨ SÁU 14.4THỨ BẢY 15.4
 
 5-8: YHCT4-TK 5-8: Y4C-NK45-6: RHM3-TK5-8: Y4C-NK45: 13h30-14h20
 ./. ./.THS DUẪN./.6: 14h30-15h20
    HC liệt nửa người 7: 15h30-16h20
    HC liệt hai chi dưới 8: 16h30-17h20
    HC màng não- tiểu não  
 B1,05 G6,4B1,02G6,4 
       
   5-8: YHCT3-NCS 5-8: YHDP3-NBL 
   PGS NHẠN 5-6: PGS NGUYÊN 
   HC giảm hoạt giáp, phó giáp Đái tháo đường 
   HC tăng G máu Basedow 
     7-8: THS H. NGỌC 
   G4,4 Viêm đường mật- túi mật 
     Loét dạ dày tá tràng 
     B1,05 
       
     5-8: Đ D2AB-NCS-BL 
     5-6: THS HƯƠNG 
     Khám CXK 
     Thoái khớp 
     3-4: THS P LONG 
     Khám LS tim mạch 
     HC hẹp hai lá, hở chủ 
     G6,1