ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 11.11.2024 | ||||||
THỨ HAI 11.11 | THỨ BA 12.11 | THỨ TƯ 13.11 | THỨ NĂM 14.11 | THỨ SÁU 15.11 | THỨ BẢY 16.11 | |
KHÁM | ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Dương Phúc Thái (PK 5-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) (-) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-C) | ThS. Văn Thị Minh An ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1-4: HA2- BH | 1: 7h00-7h50 | |||
Y6B 4/7 | 1-2: THS HƯƠNG | 1-2: THS P LONG | 2: 8h00-8h50 | |||
Y5D 3/4 TK | LP corticoide | Tăng huyết áp | 3: 9h00-9h50 | |||
Y4B 2/8 | Suy tim | 4: 10h00-10h50 | ||||
Y3AB 8/8 | 3-4: THS HẢO | 3-4: THS NHI | ||||
RHM3A 1/2 | HC thận hư | Hen PQ | ||||
Đối tượng TTLS mới | Sỏi hệ TN | Viêm phổi MPCĐ | ||||
RHM3A 1/2 | G.6.4 | G6.1 | ||||
1-4: DƯỢC 3B-BH | ||||||
1-2: THS TÙNG | ||||||
Béo phì | ||||||
3-4: THS TRÂM | ||||||
HC thận hư | ||||||
Sỏi hệ TN | ||||||
G 4.2 | ||||||
THỨ HAI 11.11 | THỨ BA 12.11 | THỨ TƯ 13.11 | THỨ NĂM 14.11 | THỨ SÁU 15.11 | THỨ BẢY 16.11 | |
5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3C- NK1 | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: THS AN | ./. | 5-6: THS H NGỌC | ./. | 5-6: THS TRIẾT | 6: 14h30-15h20 | |
HC hẹp, giãn PQ. Khí phế thủng | Khám LS, CLS tiêu hoá GM | HC giảm hoạt giáp, phó giáp | 7: 15h30-16h20 | |||
Ho ra máu | HC tăng, giảm hoạt VTT | 8: 16h30-17h20 | ||||
7-8:THS P LONG | 7-8: THS NHI | 7-8: THS X LONG (bù) | ||||
Khám LS tim mạch | HC hẹp, giãn PQ. Khí phế thủng | CĐ vàng da, báng | ||||
G.3.4 | Ho ra máu | G.3.4 | Bón, lỵ, tiêu chảy | |||
G7.1 | G6.2 | G6.2 | ||||
5-8: Y3D- NK1 | ||||||
5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y4B- NK4 | 5-8: Y3A- NK1 | THS ĐẠT | 5-8: HALT1-NCS | ||
./. | 5-6: THS TRÃI | ./. | Khám cảm giác, RLDD cơ tròn... | THS THẮNG | ||
Bệnh gout | HC liệt nửa người | XN cận LS tiêu hóa | ||||
Lupus ban đỏ HT | HC liệt hai chi dưới | Vàng da | ||||
7-8: THS TÙNG | Xuất huyết tiêu hóa | |||||
G.62 | Tăng hoạt VTT | G33 | ||||
HC chuyển hóa | G7.1 | B107B | ||||
5-8: Y5D-TK | G.5.1 | |||||
5-6: THS NHÂN | 5-8: Y5D-TK | |||||
Tích hợp- BM Tâm thần | 5-6: THS NHÂN | |||||
7-8: THS KIM ANH | Sa sút trí tuệ | |||||
Tích hợp- BM Tâm thần | Động kinh | |||||
G4.4 | 7-8: THS KIM ANH | |||||
Parkinson | ||||||
Nhược cơ | ||||||
G4.2 | ||||||
5-8: Y4B- NK4 | ||||||
5-6: THS HƯƠNG | ||||||
Thoái khớp | ||||||
7-8: THS TRÂM | ||||||
Viêm cầu thận cấp | ||||||
Tổn thương thận cấp | ||||||
G.5.1 | ||||||
5-8: HA3- NSCB | ||||||
TS NAM | ||||||
Giới thiệu về NSTH | ||||||
B1,06 | ||||||