ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 12.5.2025 | ||||||
THỨ HAI 12.5 | THỨ BA 13.5 | THỨ TƯ 14.5 | THỨ NĂM 15.5 | THỨ SÁU 16.5 | THỨ BẢY 17.5 | |
KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: YHDP3-NBL/ | 1-4: KTHALT1-BH | 1: 7h00-7h50 | |||
YHDP5 TK 2/2 | ./. | 1-2: TS VĨNH KHÁNH | 2: 8h00-8h50 | |||
Y4D 4/8 | Viêm đường mật, túi mật cấp | 3: 9h00-9h50 | ||||
Y3AB 1/6 | Xơ gan | 4: 10h00-10h50 | ||||
RHM2B 1/2 | 3-4: THS TRIẾT | |||||
YHCT3A 1/4 | Đái tháo đường | |||||
Đối tượng TTLS mới | Basedow | |||||
Y3AB 1/6 | YTCC1.4 | B108 | ||||
RHM2B 1/2 | ||||||
YHCT3A 1/4 | ||||||
THỨ HAI 12.5 | THỨ BA 13.5 | THỨ TƯ 14.5 | THỨ NĂM 15.5 | THỨ SÁU 16.5 | THỨ BẢY 17.5 | |
5-8: Y4D- NK4 | 5-8: RHM2B- NCS | 5-8: Y4D- NK4 | 5-8: YHDP5-TK | 5-8: ĐD2B-NCS-BL | 5: 13h30-14h20 | |
./. | ./. | ./. | ./. | THS NHI | 6: 14h30-15h20 | |
HC nung mủ P, khí phế thủng | 7: 15h30-16h20 | |||||
HC tràn dịch, tràn khí MP | 8: 16h30-17h20 | |||||
HC hẹp, giãn PQ | ||||||
G42 | G7.4 | G42 | B105 | G22 | ||
5-8: ĐD2B-NCS-BL/ | 5-8: YHDP3-NBL | 5-8: - YTCC2 -CBTT1 | 5-8: ĐD2A-NCS-BL | |||
5-6: THS TRÃI | ./. | ./. | ||||
Khám cơ xương khớp | ||||||
7-8: PGS TIẾN | ||||||
Khám lâm sàng tim mạch | ||||||
Hội chứng hẹp hở hai lá, hở chủ | ||||||
G62 | YTCC1.4 | YTCC14 | G72 | |||
5-8: KTHALT1-BH/ | 5-8: ĐD2A-NCS-BL/ | 5-8: RHM2A- NCS | ||||
5-6: TS T VÂN | THS P LONG | ./. | ||||
Thoái khớp | HC suy tim | |||||
Viêm khớp dạng thấp | Bệnh hẹp van hai lá | |||||
7-8: THS NHÂN | Tăng huyết áp | |||||
Tai biến MMN | ||||||
Hôn mê | ||||||
G42 | G62 | G7.4 | ||||