ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 13.11.2023 | ||||||
THỨ HAI 13,11 | THỨ BA 14,11 | THỨ TƯ 15,11 | THỨ NĂM 16,11 | THỨ SÁU 17,11 | THỨ BẢY 18,11 | |
KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) BS. Trần Duy Khiêm (PK 4-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 6-S) | |
1-4: DƯỢC 3A-BH | Đối tượng TTLS 23-24 | 1: 7h00-7h50 | ||||
1-2: THS HẢO | Y6B 3/7 | 2: 8h00-8h50 | ||||
Bệnh cầu thận thứ phát | Y4B 1/8 | 3: 9h00-9h50 | ||||
LP corticoide | Y3AB 7/8 | 4: 10h00-10h50 | ||||
Y5D 2/4 TK | ||||||
3-4: THS H NGỌC | YHCT4B 4/4 | |||||
Viêm tuỵ cấp | ||||||
Gan nhiễm mỡ | Đối tượng TTLS mới | |||||
G3.2 | Y4B 1/8 | |||||
1-4: RHM3B-NBL | ||||||
1-2: THS THUỲ VÂN* | ||||||
Hen PQ | ||||||
Viêm phổi MPCĐ | ||||||
3-4: TS CHI | ||||||
Đái tháo đường | ||||||
Basedow | ||||||
G.2.4 | ||||||
THỨ HAI 13,11 | THỨ BA 14,11 | THỨ TƯ 15,11 | THỨ NĂM 16,11 | THỨ SÁU 17,11 | THỨ BẢY 18,11 | |
5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4B- NK4 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6 | ||
5-6: TS H VÂN | 5-6: TS T VÂN | THS TRÃI | ./. | ./. | 5: 13h30-14h20 | |
Các thuốc kháng viêm không steroid | Bệnh Gout | Viêm khớp NK | 6: 14h30-15h20 | |||
7-8: THS AN | Lupus ban đỏ HT | Đa u tuỷ xương | 7: 15h30-16h20 | |||
LP kháng sinh | 7-8: THS X LONG | 8: 16h30-17h20 | ||||
G4,4 | K gan nguyên phát | G.7.1 | G.4.3 | |||
G2.4 | ||||||
5-8: Y3A- NK1 | 5-8: RHM3A-NBL | 5-8: Y4B- NK4 | ||||
./. | 5-8: Y3B- NK1 | 5-6: THS HƯƠNG | 5-6: GS THUỶ | |||
./. | Các thuốc giảm đau kháng viêm | Basedow | ||||
7-8: PGS THẮNG | ||||||
7-8: THS THẮNG* | Viêm cầu thận cấp | |||||
Loét dạ dày- tá tràng | Tổn thương thận cấp | |||||
Viêm gan mạn | G6.4 | |||||
YCC.2.1 | ||||||
5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y5D-TK | |||||
5-6: THS HẢO | 5-6: THS KIM ANH | |||||
TC cn tt Thận Tn | Động kinh | |||||
7-8: THS P LONG | ||||||
TC cn tt động tĩnh mạch | 7-8: PGS TOÀN | |||||
HC suy tim | Sa sút trí tuệ | |||||
B.107B | G3.2 | |||||
5-8: DƯỢC 3B-BH | ||||||
5-6: THS HOÀNG | ||||||
Thấp tim-bệnh cơ tim | ||||||
Viêm nội tâm mạc NK | ||||||
7-8: THS NHI | ||||||
Áp xe phổi | ||||||
Tràn dịch MP | ||||||
4,01B | ||||||