Thời khóa biểu tuần 13.3.2023

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 13.3.2023
 THỨ HAI 13.3THỨ BA 14.3THỨ TƯ 15.3THỨ NĂM 16.3THỨ SÁU 17.3THỨ BẢY 20.3
KHÁMPGS BẢO (CK-S)
THS HẢO (CK-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS THUỲ VÂN (PK4-C)
THS NHI (PK4-S)
TS T VÂN  (PK5-C)
THS HƯƠNG (PK5-S)
TS CHI
THS THẮNG (PK5-C)
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
PGS TIẾN
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS HOÀNG (PK4-S)
THS DUẪN
THS TRÃI (PK5-S)
TS H VÂN (PK5-C)
GS HUY (CK-S)
THS X LONG (PK5-C)
THS NHÂN (PK2-C)
THS P LONG (PK3-S)
THS DUẪN (PK3-C)
THS HẢO (PK4-S)
 
 Đối tượng TTLS 22-231-4: Y3D-NK31-4: Y3C-NK3 1-4: Y3A-NK31: 7h00-7h50
 Y4C 1/81-2: THS THUỲ VÂN1-2: TS CHI 3-4: TS H VÂN2: 8h00-8h50
 Y6EF 6/7Viêm phổi MPCĐĐái tháo đường Thoái khớp3: 9h00-9h50
 Đối tượng TTLS mớiSuy HH cấp   4: 10h00-10h50
 Y4C 1/83-4: THS NGỌC3-4: THS X LONG 3-4: TS CHI 
  Viêm đường mật- túi mật cấpViêm đường mật- túi mật cấp Đái tháo đường 
 1-4: Y3B-NK3Viêm dạ dàyViêm dạ dày   
 1-2: PGS TIẾNG6,2G6,2 G6,2 
 Thấp tim     
 Tăng huyết áp     
 3-4: THS AN     
 Viêm phổi MPCĐ     
 Suy HH cấp     
 G6,2     
 THỨ HAI 13.3THỨ BA 14.3THỨ TƯ 15.3THỨ NĂM 16.3THỨ SÁU 17.3THỨ BẢY 20.3
 
  5-8: YHCT3A1-TLS5-8: YHCT3-NCS5-8: YHCT3B3-TLS5-8: Y4C-NK45: 13h30-14h20
  5-6: THS TRÃI5-6: THS HOÀNG5-6: THS HƯƠNG5-6: THS H NGỌC6: 14h30-15h20
  Khám cột sốngHC suy timKhám cột sốngLoét dạ dày tá tràng7: 15h30-16h20
  7-8: THS DUẪNĐTĐ nhập môn7-8: THS NHÂN7-8: PGS NHẠN8: 16h30-17h20
  Khám cơ lực, trương lực cơ7-8: THS HẢO*Khám cơ lực, trương lực cơBasedow 
  và 1 đôi dây TK sọHC tăng ure máuvà 1 đôi dây TK sọ  
  Skilllab 3CĐ protein niệuSkilllab 3G6,4 
   G4,4   
       
  5-8: YHCT3A2-TLS5-8: Y4C-NK45-8: YHCT3B4-TLS  
  5-6: THS TRÃI5-6: PGS THẮNG5-6: THS HƯƠNG  
  Khám cột sốngViêm cầu thận cấpKhám cột sống  
  7-8: THS DUẪNViêm ống thận cấp7-8: THS NHÂN  
  Khám cơ lực, trương lực cơ7-8: TS T VÂNKhám cơ lực, trương lực cơ  
  và 1 đôi dây TK sọLao khớpvà 1 đôi dây TK sọ  
  Skilllab 7G6,4Skilllab 7  
       
  5-8: CNYKNN-NK1 5-8: CNYKNN-NK1  
  THS P LONG 1-2: THS THUỲ VÂN  
  Tăng huyết áp Ho ra máu  
  Suy mạch vành Hen PQ  
  Nhồi máu cơ tim cấp 3-4: THS KIM ANH  
    Đái tháo đường  
    Basedow  
  B1,04 B1,04