THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 14.11.2022

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 14.11.2022
 THỨ HAI 14.11THỨ BA 15.11THỨ TƯ 16.11THỨ NĂM 17.11THỨ SÁU 18.11THỨ BẢY 19.11
KHÁMPGS BẢO (CK-S)
THS HẢO (CK-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS H VÂN (PK5-S)
THS TRÃI (PK5-C)
THS NHÂN (PK4-C)
TS CHI
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-C)
PGS VŨ
THS P LONG (PK5-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)

 
GS KHÁNH (CK-S)
THS K ANH (CK-C)
THS HOÀNG (PK3-C)
TS T VÂN (PK5-C)
THS HƯƠNG (PK5-S)
THS NGỌC
THS TRÃI (PK5-S)
THS DUẪN (PK3-C)
THS HOÀNG (PK3-S)
THS HẢO (PK4-S)
 
 Đối tượng TTLS 22-231-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2C N17-TLS1-4: Y2B N9-TLS1-4: Y2A N1-TLS1: 7h00-7h50
 Y6AB 7/7THS HOÀNGTHS THẮNGTHS TRÃITHS K ANH2: 8h00-8h50
 Y4.4 7/8Khám toàn trạngKhám toàn trạngKhám toàn trạngKhám toàn trạng3: 9h00-9h50
 Y3AB 4/8Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 14: 10h00-10h50
 Y4A 6/8     
 YHCT4B 1/41-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2C N18-TLS1-4: Y2B N10-TLS1-4: Y2A N2-TLS 
 Y5A 2/4 TKTHS HOÀNGTHS THẮNGTHS TRÃITHS K ANH 
 Đối tượng TTLS mớiKhám toàn trạngKhám toàn trạngKhám toàn trạngKhám toàn trạng 
 YHCT4B 1/4Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2 
       
 1-4: Y2A N5-TLS1-4: Y2D N21-TLS1-4: Y2D N23-TLS 1-4: Y2D N19-TLS 
 THS P LONGTHS DUẪNTHS P LONG THS X LONG 
 Khám toàn trạngKhám toàn trạngKhám toàn trạng Khám toàn trạng 
 Skillslab 1Skillslab 8Skillslab 8 Skillslab 8 
       
 1-4: Y2A N6-TLS1-4: Y2D N22-TLS1-4: Y2D N24-TLS 1-4: Y2D N20-TLS 
 THS P LONGTHS DUẪNTHS P LONG THS X LONG 
 Khám toàn trạngKhám toàn trạngKhám toàn trạng Khám toàn trạng 
 Skillslab 2Skillslab 9Skillslab 9 Skillslab 9 
       
 1-4: DUOC3A-BH 1-4: HALTVHVL1-NCS 1-4: DUOC3B-BH 
 1-2: TS T VÂN 1-2: BS THUỲ VÂN* 1-2: THS P LONG 
 Liệu pháp Corticoide Khám HH Tăng huyết áp 
 3-4: THS TRÃI* HC tràn dịch, tràn khí MP Suy tim 
 Viêm khớp dạng thấp 3-4: THS TRÃI 3-4: THS NHÂN* 
 Gout Khám CXK Tai biến MMN 
     Parkinson, Động kinh 
 G3.4 G5.2 G2.4 
       
 THỨ HAI 14.11THỨ BA 15.11THỨ TƯ 16.11THỨ NĂM 17.11THỨ SÁU 18.11THỨ BẢY 19.11
 
 5-8: Y3A-NK15-8: Y3B-NK15-8: Y3A-NK15-8: Y3B-NK15-8: Y4A-NK45: 13h30-14h20
 5-6: THS AN5-6: THS P LONGTHS HẢO5-6: THS X LONG./.6: 14h30-15h20
 HC hẹp, giãn PQHC hẹp, hở hai lá, hở chủKhám LS, CLS thận TNCĐ vàng da, báng 7: 15h30-16h20
 Khí phế thủng, ho ra máuHC suy timCĐ protein niệuBón, lỵ, tiêu chảy 8: 16h30-17h20
 7-8: THS HOÀNG7-8: TS T VÂNHC tăng ure máu7-8: THS DIỆP  
 Sơ lược RLNTKhám da, niêm mạc và CQPT HC đông đặc P, nung mủ P  
 ĐTĐ nhập mônCĐ sốt HC tràn dịch, tràn khí MP  
 G6.1B1.02B1.02G6.1G2.4 
       
 5-8: Y4.4- NBL3&45-8:YTCC3-CBTT25-8: Y4.4- NBL3&45-8: YHDP3-NCS5-8: YHCT4-NBL1 
 TS CHI5-6: GS THỦY ./../.5-6: GS THUỶ 
 Nhân giápBéo phì  Basedow 
 Suy giápSuy giáp  Suy giáp 
  7-8: TS H VÂN  7-8: THS DIỆP 
  Bệnh Gout  Viêm phổi MPCĐ 
  Viêm khớp dạng thấp  Hen PQ 
 G2.3G2.3G2.3B1.08G4.2 
       
 5-8: Y2B N11-TLS5-8: YHDP3-NCS5-8: Y4A-NK45-8: Y2C N13-TLS5-8: Y2C N15-TLS 
 THS H NGỌC./../.THS THẮNGTHS HƯƠNG 
 Khám toàn trạng  Khám toàn trạngKhám toàn trạng 
 Skillslab 1  Skillslab 1Skillslab 1 
       
 5-8: Y2B N12-TLS G2.45-8: Y2C N14-TLS5-8: Y2C N16-TLS 
 THS H NGỌCB1.08 THS THẮNGTHS HƯƠNG 
 Khám toàn trạng 5-8: Y5A*-TKKhám toàn trạngKhám toàn trạng 
 Skillslab 25-8: Y2B N7-TLSGS KHÁNHSkillslab 2Skillslab 2 
  THS HƯƠNGĐau đầu   
  Khám toàn trạngHôn mê 5-8: Y5A*-TK 
  Skillslab 1  5-6: THS K ANH 
     Động kinh 
  5-8: Y2B N8-TLSG6.4   
  THS HƯƠNG  7-8: GS KHÁNH 
  Khám toàn trạng  Sa sút trí tuệ 
  Skillslab 2  G3.4 
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
BV TW