ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 1.4.2024 | ||||||
THỨ HAI 1.4 | THỨ BA 2.4 | THỨ TƯ 3.4 | THỨ NĂM 4.4 | THỨ SÁU 5.4 | THỨ BẢY 6.4 | |
KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 5-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Trần Thị Kim Anh (C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Văn Thị Minh An (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-C) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) | |
1-4: Y3B- NK3 | 1-4: Y3C- NK3 | 1-4: Y3D- NK3 | 1-4: Y3A- NK3 | 1: 7h00-7h50 | ||
./. | ./. | ./. | ./. | 2: 8h00-8h50 | ||
3: 9h00-9h50 | ||||||
4: 10h00-10h50 | ||||||
G5.3 | G6.3 | G6.3 | G4.3 | |||
1-4: ĐD2B- NCS-BL | 1-4: YHDP5- TK | 1-4: ĐD2A- NCS-BL | ||||
1-2: THS H NGỌC | THS KIM ANH | 1-2: PGS VŨ | ||||
Viêm gan mạn | Đau dây TK toạ | HC suy tim | ||||
Parkinson | Hẹp van hai lá | |||||
3-4: THS TRÂM | 3-4: THS AN | |||||
Khám LS, CLS thận TN | G7,3 | Viêm phổi mắc phải cộng đồng | ||||
Hội chứng hẹp, giãn phế quản | ||||||
G7.2 | G7.4 | |||||
Đối tượng TTLS 23-24 | 1-4: ĐD2B- NCS-BL* | |||||
Y6D 6/7 | 1-2: THS X LONG | |||||
Y4C 6/8 | Vàng da | |||||
Y3CD 1/6 | Loét dạ dày tá tràng | |||||
RHM3B 2/2 TK | 3-4; THS HẢO | |||||
Đối tượng TTLS mới | Suy thận mạn | |||||
Y3CD 1/6 | HC thận hư | |||||
G2,3 | ||||||
THỨ HAI 1.4 | THỨ BA 2.4 | THỨ TƯ 3.4 | THỨ NĂM 4.4 | THỨ SÁU 5.4 | THỨ BẢY 6.4 | |
5-8: YHCT3A- TLS | 5-8: ĐD2A- NCS-BL* | 5-8: YHCT3B- TLS | 5-8: YHCT3- NCS | 5-8: Y4D- NK4* | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: THS TRÃI | 5-6: THS P LONG | 5-6: THS HƯƠNG | 5-6: THS THUỲ VÂN | 5-6: THS THẮNG | 6: 14h30-15h20 | |
Khám cột sống | Khám lâm sàng tim mạch | Khám cột sống | Khám HH | Loét dạ dày tá tràng | 7: 15h30-16h20 | |
7-8: PGS TIẾN | Hội chứng hẹp hở hai lá, hở chủ | 7-8: PGS THUẬN | HC tràn dịch, tràn khí MP | 8: 16h30-17h20 | ||
Khám LS tim mạch | 7-8: PGS THẮNG | Khám LS tim mạch | 7-8: THS KHIÊM | 7-8: THS NHI | ||
Skillslab 4 | Suy thận mạn | Skillslab 4 | Khám LS, CLS tiêu hoá GM | Hen PQ | ||
HC thận hư | G4.3 | G6.1 | ||||
5-8: Y6D- BL ĐTNK | G3,3 | 5-8: Y4D- NK4* | ||||
./. | 5-6: GS THUỶ | 5-8: YHDP3- NBL | ||||
`Tăng hoạt VTT | ./. | |||||
7-8: TS T VÂN | ||||||
G4.2 | Bệnh Gout | |||||
G6.1 | YTCC1,4 | |||||
5-8: YHDP5- TK | ||||||
5-6: THS NHÂN | ||||||
Tai biến MMN | ||||||
7-8: PGS TOÀN | ||||||
Bệnh lý TK ngoại biên | ||||||
G5,3 | ||||||