THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 16.10.2023

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 16.10.2023
 THỨ HAI 16,10THỨ BA 17,10THỨ TƯ 18,10THỨ NĂM 19,10THỨ SÁU 20,10THỨ BẢY 21,10
KHÁMTS. Lê Thị Hồng Vân
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
TS. Lê Văn Chi
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
BS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C)
PGS.TS Nguyễn Đình Toàn
ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
 ThS Trương Xuân Long (C)
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S)
 
 Đối tượng TTLS 23-241-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2C N17-TLS1-4: Y2B N9-TLS1-4: Y2A N1-TLS1: 7h00-7h50
 Y6A 6/7THS HẢOTHS H VÂNTHS TÙNGTHS TRÃI2: 8h00-8h50
 Y4A 5/8Khám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp3: 9h00-9h50
 Y3AB 3/8Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 14: 10h00-10h50
 Y5A 2/4 TK     
 YTCC3 2/21-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2C N18-TLS1-4: Y2B N10-TLS1-4: Y2A N2-TLS 
 YHCT3A 4/4THS HẢOTHS H VÂNTHS TÙNGTHS TRÃI 
 Đối tượng TTLS mớiKhám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp 
  Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2 
       
  1-4: Y2D N21-TLS1-4: Y2D N23-TLS 1-4: Y2D N19-TLS 
 1-4: Y2A N5-TLSTHS HƯƠNGPGS TIẾN THS H NGỌC 
 THS P LONGKhám tuyến giápKhám tuyến giáp Khám tuyến giáp 
 Khám tuyến giápSkillslab 8Skillslab 8 Skillslab 8 
 Skillslab 1     
  1-4: Y2D N22-TLS1-4: Y2D N24-TLS 1-4: Y2D N20-TLS 
 1-4: Y2A N6-TLSTHS HƯƠNGPGS TIẾN THS H NGỌC 
 THS P LONGKhám tuyến giápKhám tuyến giáp Khám tuyến giáp 
 Khám tuyến giápSkillslab 9Skillslab 9 Skillslab 9 
 Skillslab 2     
       
 1-4: DƯỢC 3A-BH     
 1-2: THS THẮNG     
 Loét dạ dày tá tràng     
 Viêm gan siêu vi     
       
 3-4: THS HẢO     
 HC thận hư     
 Suy thận mạn     
 G3.2     
       
 THỨ HAI 16,10THỨ BA 17,10THỨ TƯ 18,10THỨ NĂM 19,10THỨ SÁU 20,10THỨ BẢY 21,10
 
 5-8: Y6A- NBL65-8: Y6A- NBL65-8: Y3A- NK15-8: Y6A- NBL65-8: Y2C N15-TLS 
 ./../.5-6: GS THUỶ./.THS THẮNG5: 13h30-14h20
   HC giảm hoạt giáp, phó giáp Khám tuyến giáp6: 14h30-15h20
   HC tăng giảm hoạt VTT Skillslab 17: 15h30-16h20
   7-8: THS THẮNG  8: 16h30-17h20
 G3,4G3,2CĐ vàng da, bángG6,45-8: Y2C N16-TLS 
   Bón, lỵ, tiêu chảy THS THẮNG 
 5-8: Y3A- NK15-8: Y4A- NK4G6,25-8: Y4A- NK4Khám tuyến giáp 
 5-6: THS THUỲ VÂN5-6: THS NHI  THS P LONGSkillslab 2 
 HC đông đặc P, nung mủ PK phổi nguyên phát5-8: Y5B-TKBệnh cơ tim  
 HC tràn dịch, tràn khí MP7-8: THS X LONG./.Bệnh động mạch vành5-8: Y5B-TK 
 7-8: PGS TIẾNK gan nguyên phát  5-6: PGS TOÀN 
 Sơ lược RLNTG4.4 G4.4Sa sút trí tuệ 
 ĐTĐ nhập môn   7-8: THS DUẪN 
 G6,25-8: Y3B- NK1G4,55-8: Y3B- NK1Động kinh 
  5-6: THS THUỲ VÂN 5-6: THS X LONG  
 5-8: Y2B N11-TLSHC đông đặc P, nung mủ P CĐ vàng da, bángG3.4 
 THS KIM ANHHC tràn dịch, tràn khí MP Bón, lỵ, tiêu chảy  
 Khám tuyến giáp7-8: THS HOÀNG 7-8: THS KIM ANH  
 Skillslab 1Sơ lược RLNT Khám cảm giác  
  ĐTĐ nhập môn Khám phản xạ  
 5-8: Y2B N12-TLSG6,2 G6,2  
 THS KIM ANH     
 Khám tuyến giáp5-6: YTCC3-CBTT2 5-8: YHCT4-NBL  
 Skillslab 2./. 5-6: THS HẢO  
    Sỏi hệ TN  
 5-8: DƯỢC 3B-BHYTCC2.2    
 5-6: 14h00: PGS THẮNG  7-: TS T VÂN  
 HC thận hư5-8: Y2B N7-TLS Loãng xương  
 Suy thận mạnTHS TÙNG    
  Khám tuyến giáp G6,3  
 7-8: THS H NGỌCSkillslab 1    
 Loét dạ dày tá tràng  5-8: YTCC3-CBTT2  
 Viêm gan siêu vi5-8: Y2B N8-TLS    
 4,01BTHS TÙNG ./.  
  Khám tuyến giáp B1,07B  
  Skillslab 2    
    5-8: Y2C N13-TLS  
    THS TRÃI  
    Khám tuyến giáp  
    Skillslab 1  
       
    5-8: Y2C N14-TLS  
    THS TRÃI  
    Khám tuyến giáp  
    Skillslab 2