THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 16.9.2024

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 16.9.2024
 THỨ HAI 16.9THỨ BA 17.9THỨ TƯ 18.9THỨ NĂM 19.9THỨ SÁU 20.9THỨ BẢY 21.9
KHÁMTS. Lê Văn Chi
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S)
 ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
GS.TS Hoàng Khánh (S)
 ThS. Trần Thị Kim Anh (C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc
ThS. Văn Thị Minh An (PK 2-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S)
ThS. Trần Duy Khiêm (PK7-S)
 
 Đối tượng TTLS 24-25  1-4: Y3B- NK11-4: Y3A- NK11: 7h00-7h50
 Y6A 3/7  1-2: THS NHI1-2: PGS TOÀN (bù)2: 8h00-8h50
 Y5B 3/4 TK  Khám hô hấpHC liệt nửa người, HC liệt hai chi dưới3: 9h00-9h50
 Y4A 2/8  3-4: TS CHI 4: 10h00-10h50
 XN3A 2/2 NSCB  HC nhiễm độc giáp3-4: PGS THUẬN 
 YHCT4A 1/4  HC tăng G máuSơ lược RLNT 
 Đối tượng TTLS mới  G6,4ĐTĐ nhập môn 
 YHCT4A 1/4   G3.3 
       
 1-4: Y2A N5-TLS1-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2C N17-TLS1-4: Y2B N9-TLS1-4: Y2A N1-TLS 
 THS H NGỌCTHS KHIÊMTHS TRIẾTTHS P LONGTHS ĐẠT 
 Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử 
 Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1 
       
 1-4: Y2A N6-TLS1-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2C N18-TLS1-4: Y2B N10-TLS1-4: Y2A N2-TLS 
 THS H NGỌCTHS KHIÊMTHS TRIẾTTHS P LONGTHS ĐẠT 
 Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử 
 Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2 
       
  1-4: Y2D N21-TLS1-4: Y2D N23-TLS 1-4: Y2D N19-TLS 
  THS TÙNGTHS HƯƠNG THS TRÂM 
  Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử 
  Skillslab 8Skillslab 8 Skillslab 8 
       
  1-4: Y2D N22-TLS1-4: Y2D N24-TLS 1-4: Y2D N20-TLS 
  THS TÙNGTHS HƯƠNG THS TRÂM 
  Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử 
  Skillslab 9Skillslab 9 Skillslab 9 
       
       
       
       
 THỨ HAI 16.9THỨ BA 17.9THỨ TƯ 18.9THỨ NĂM 19.9THỨ SÁU 20.9THỨ BẢY 21.9
 
 5-8: Y2B N11-TLS5-8: Y2B N7-TLS5-8: Y6A- NBL65-8: Y2C N13-TLS5-8: Y2C N15-TLS5: 13h30-14h20
 THS THẮNGTHS THÙY VÂN5-6: GS THỦYTHS TRÃITHS NHÂN6: 14h30-15h20
 Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửViêm tuyến giáp, K giápKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử7: 15h30-16h20
 Skillslab 1Skillslab 1 Skillslab 1Skillslab 18: 16h30-17h20
   7-8: GS MINH   
 5-8: Y2B N12-TLS5-8: Y2B N8-TLSLP chống đông5-8: Y2C N14-TLS5-8: Y2C N16-TLS 
 THS THẮNGTHS THÙY VÂNG.7.1THS TRÃITHS NHÂN 
 Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử 
 Skillslab 2Skillslab 25-8: Y3A- NK1Skillslab 2Skillslab 2 
   5-6: TS CHI   
 5-8: Y6A- NBL65-8: Y4A- NK4HC giảm hoạt giáp, phó giáp5-8: Y4A- NK4*5-8: YHCT4-NBL 
 5-6: TS H VÂNTS T VÂNHC tăng giảm hoạt VTT5-6: THS X LONG5-6: THS THẮNG 
 LP corticoideBệnh Gout7-8: THS H NGỌCK gan nguyên phátViêm gan mạn 
 7-8: PGS THẮNGLupus ban đỏ HTCĐ vàng da, báng7-8: PGS BẢOLoét dạ dày - TT 
 Bệnh động mạch thận Bón, lỵ, tiêu chảySuy thận mạn7-8: THS TÙNG* 
 Bệnh thận NCTG.6.1G3.3G.6.2Basedow 
 G.4.3   Đái tháo đường 
  5-8: Y5B-TK5-6: XN3A- NSCB5-8: Y5B-TKYTCC1.1 
 5-8: Y3B- NK1 THS KIM ANHTS NAM THS NHÂN  
 5-6: THS KIM ANHTích hợp -BM Tâm thầnSơ lược về ERCPNhược cơ5-8: Y6A- NBL6* 
 Khám dấu chứng LS TK  Tai biến MMN5-6: THS HẢO 
 Khám 12 đôi dây TK sọ   LP lợi tiểu 
  G3.3B1,08G4.27-8: GS TAM 
 7-8: PGS TOÀN   RL nước-điện giải, toan-kiềm 
 HC liệt nửa người, HC liệt hai chi dưới   G.5.1 
 G6,2     
     5-6: XN3B- NSCB 
 5-8: Y4A- NK4   TS NAM 
 5-6: THS AN   Sơ lược về ERCP 
 Viêm phổi MPCĐ     
 7-8: PGS TIẾN     
 Bệnh động mạch vành   B1,05 
 G.5.1     
       
 5-8: Y5B-TK     
 ./.     
       
       
       
 G4.1