THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 18.11.2024

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 18.11.2024
 THỨ HAI 18.11THỨ BA 19.11THỨ TƯ 20.11THỨ NĂM 21.11THỨ SÁU 22.11THỨ BẢY 23.11
KHÁMThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
GS.TS Võ Tam (S)
 ThS. Phạm Minh Trãi (C)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C)
ThS. Văn Thị Minh An
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
 ThS Trương Xuân Long (C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK7-S)
 
 Đối tượng TTLS 24-25 1-4: DƯỢC 3A-BH 1-4: HA2- BH1: 7h00-7h50
 Y6B 5/7 1-2: THS P LONG 1-2: THS TÙNG2: 8h00-8h50
 Y5D 4/4 TK Thấp tim Đái tháo đường3: 9h00-9h50
 Y4B 3/8 Viêm nội tâm mạc NK Basedow4: 10h00-10h50
 Y3CD 1/8     
 RHM3A 2/2 3-4: THS TRÂM   
 Đối tượng TTLS mới Suy thận mạn   
 Y3CD 1/8 G.6.4 G6.1 
       
   1-4: DƯỢC 3B-BH   
   THS H NGỌC   
   Viêm gan siêu vi   
   Xơ gan   
   Gan nhiễm mỡ   
       
       
   G 4.2   
       
 
 THỨ HAI 18.11THỨ BA 19.11THỨ TƯ 20.11THỨ NĂM 21.11THỨ SÁU 22.11THỨ BẢY 23.11
 5-8: Y3D- NK15-8: Y6B- NBL65-8: Y3C- NK15-8: Y6B- NBL65-8: Y3C- NK15: 13h30-14h20
 5-6: THS H NGỌC./.THS NHÂN./.5-6: THS H NGỌC6: 14h30-15h20
 Xuất huyết TH Khám cảm giác, RLDD cơ tròn Xuất huyết TH7: 15h30-16h20
 CĐ đau bụng HC liệt nửa người CĐ đau bụng8: 16h30-17h20
 7-8: THS P LONG HC liệt hai chi dưới 7-8: PGS TIẾN 
 HC suy tim   HC suy tim 
 Sơ lược RLNTG.3.4 G.3.4Sơ lược RLNT 
 G7.1 G6.2 G3.3 
    5-8: Y3D- NK1  
 5-8: Y5D-TK5-8: Y4B- NK4 5-6: THS AN5-8: HALT1-NCS 
 ./.5-6: THS AN HC đông đặc P, nung mủ P5-6: THS HƯƠNG 
  Suy HH cấp- mạn HC tràn dịch, tràn khí MPKhám CXK 
  7-8: THS HẢO  5-6: THS TRIẾT 
  Suy thận mạn  HC nhiễm độc giáp 
 G4.4   HC tăng G máu 
  G.5.1 G7.1B107B 
       
    5-8: Y5D-TK  
    ./.  
       
       
       
    G4.2  
       
    5-8: Y4B- NK4  
    5-6: THS NHI  
    COPD  
    Viêm phổi MPCĐ  
    7-8: THS X LONG  
    Viêm gan mạn  
    G.5.1  
       
    5-8: HA3- NSCB  
    THS THƯƠNG  
    Nội soi tiêu hóa trên  
    Nội soi đại tràng  
       
    B1,06