ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 19.12.2022 | ||||||
THỨ HAI 19.12 | THỨ BA 20.12 | THỨ TƯ 21.12 | THỨ NĂM 22.12 | THỨ SÁU 23.12 | THỨ BẢY 24.12 | |
KHÁM | PGS BẢO (CK-S) THS HẢO (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS HOÀNG (PK4-S) THS HẢO (PK4-C) THS TRÃI (PK5-S) THS HƯƠNG (PK5-C) | TS CHI THS K ANH (PK2-C) THS X LONG (PK5-S) BS THUỲ VÂN (PK5-C) | PGS THUẬN (CK-S) THS HOÀNG (CK-C) THS P LONG (PK5-C) THS V KHÁNH (PK3-S) | PGS TOÀN (CK-S) THS NHÂN (CK-C) TS H VÂN (PK5-C) THS HƯƠNG (PK5-S) | GS HUY (CK-S) THS X LONG (CK-C) THS DUẪN (PK3-C) THS P LONG (PK3-S) THS TRÃI (PK5-S) THS HẢO (PK4-C) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: HA3- NSCB | 1-4: RHM3-NBL1 | 1: 7h00-7h50 | |||
Y6CD 3/7 | ./. | THS HƯƠNG | 2: 8h00-8h50 | |||
Y4B 3/8 | Viêm khớp dạng thấp | 3: 9h00-9h50 | ||||
Y5D 4/4 TK | Thoái khớp | 4: 10h00-10h50 | ||||
RHM2A 1/2 | Các thuốc giảm đau, kháng viêm | |||||
Đối tượng TTLS mới | 7h00: Coi thi Y18-24 | |||||
RHM3A 1/2 | Nguyễn Duy Duẫn | |||||
G5.2 | G3.2 | Nguyễn Xuân Nhân | ||||
Hoàng Ngọc Diệu Trâm | ||||||
1-4: DUOC3A-BH | 1-4: DUOC3B-BH | Trần Duy Khiêm | ||||
1-2: THS P LONG | 1-2: THS THẮNG | Phan Thị Thùy Vân | ||||
Bệnh cơ tim | Loét dạ dày tá tràng | Võ Thị Hoài Hương | ||||
3-: THS H NGỌC | 3-4: PGS THẮNG | |||||
Viêm gan siêu vi | HC thận hư | |||||
Gan nhiễm mỡ | Suy thận mạn | |||||
G3.4 | G2.4 | |||||
THỨ HAI 19.12 | THỨ BA 20.12 | THỨ TƯ 21.12 | THỨ NĂM 22.12 | THỨ SÁU 23.12 | THỨ BẢY 24.12 | |
5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y5A*-TK | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y5A*-TK | 7-8: XN2-BH | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: GS THUỶ | PGS TOÀN | TS T VÂN | ./. | PGS NGUYÊN | 6: 14h30-15h20 | |
Tăng hoạt vỏ thượng thận | Động kinh | Lao khớp | Đái tháo đường | 7: 15h30-16h20 | ||
Viêm khớp dạng thấp | Basedow | 8: 16h30-17h20 | ||||
7-8: THS AN | ||||||
COPD | G5.3 | |||||
G4.2 | ||||||
YTCC2.2 | YTCC1.2 | G4.2 | ||||
5-6: HA2-BH | ||||||
THS X LONG | ||||||
Viêm đường mật, túi mật cấp | ||||||
Xơ gan | ||||||
YTCC1,4 | ||||||