THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 20.11.2023

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 20.11.2023
 THỨ HAI 20,11THỨ BA 21,11THỨ TƯ 22,11THỨ NĂM 23,11THỨ SÁU 24,11THỨ BẢY 25,11
KHÁMThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (-)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S)
PGS.TS Hoàng Anh Tiến (-)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Duy Duẫn (-)
BS. Lê Thanh Minh Triết (PK 4-C)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S)
 
 1-4: DƯỢC 3A-BHĐối tượng TTLS 23-247h00: Coi thi điều động 7h00: Coi thi YTCC211: 7h00-7h50
 THS THUỲ VÂNY6B 4/7Trần Thanh Tùng Võ Thị Hoài Hương2: 8h00-8h50
 Áp xe phổiY4B 2/8  Đặng Thị Châu Anh3: 9h00-9h50
 Tràn dịch MPY3AB 8/8   4: 10h00-10h50
 Suy HH mạnY5D 3/4 TK    
       
       
  Đối tượng TTLS mới    
 G3.2     
       
 1-2: RHM3B-NBL1-2: RHM3A-NBL    
 1-2: TS H VÂN1-2:  THS THẮNG* (bù)    
 Các thuốc giảm đau kháng viêmLoét dạ dày- tá tràng    
  Viêm gan mạn    
       
       
       
 G.2.4G4.1    
       
 1-2: XN2B-BH     
 1-2: TS T VÂN     
 Viêm khớp dạng thấp     
 Thoái khớp, lupus ban đỏ HT     
       
       
 B1,05     
       
 3-4: HALT1 - NCS     
 3-4: THS HẢO     
 HC thận hư     
 Suy thận mạn     
       
 G.5.4     
 THỨ HAI 20,11THỨ BA 21,11THỨ TƯ 22,11THỨ NĂM 23,11THỨ SÁU 24,11THỨ BẢY 25,11
 
 5-8: Y6B- NBL65-8: Y4B- NK45-8: Y6B- NBL65-8: Y3B- NK15-8: Y6B- NBL6 
 THS TRÃI (bù)*5-6: GS THUỶ./../../.5: 13h30-14h20
 Viêm khớp NKHạ G máu   6: 14h30-15h20
 Đa u tuỷ xương7-8:  PGS TIẾN   7: 15h30-16h20
  Bệnh hẹp van hai lá   8: 16h30-17h20
 G4,4Suy timG.7.1 G.4.3 
  G2.4    
 5-8: Y3A- NK1 5-8: RHM3A-NBL  5-8: Y4B- NK4 
 ./.5-8: Y3B- NK15-6: THS HƯƠNG (bù) 5-6: THS AN 
  ./.Các thuốc giảm đau kháng viêm5-6: XN2A-BHSuy HH mạn 
    5-6: THS THẮNG Hen PQ 
   7-8: THS NHIViêm gan mạn7-8: THS X LONG 
   Hen PQViêm tuỵ cấpViêm gan mạn 
   Viêm phổi MPCĐ G6.4 
   YCC.2.1   
     5-8: Y5D-TK 
 5-8: YHDP3-NCS 7-8: Y5D-TKYCC.2.2THS NHÂN 
 5-6: THS AN 5-6: PGS TOÀN Đau đầu 
 HC nung mủ P, khí phế thủng Alzheimer  Hôn mê 
 Ho ra máu 7-8: THS DUẪN (bù)   
 7-8: THS H NGỌC Sa sút trí tuệ   
 Vàng da, báng Parkinson G2,3 
 Xuất huyết TH G3.2   
 B.107B   5-8: HA2-BH 
   5-8: DƯỢC 3A-BH* 5-6: THS HOÀNG 
 5-8: DƯỢC 3B-BH PGS NGUYÊN Tăng huyết áp 
 5-6: THS HẢO Đái tháo đường Suy tim 
 Bệnh cầu thận thứ phát Basedow 7-8: THS KIM ANH 
     Tai biến MMN 
 7-8: THS THẮNG   Tăng ALNS 
 Viêm tuỵ cấp G6,1 B1,06 
 Gan nhiễm mỡ     
     5-8: DƯỢC 3B-BH* 
 4,01B   5-6: THS H NGỌC 
     Xơ gan 
       
     7-8: THS THUỲ VÂN 
     Suy HH mạn 
       
     G6,1