THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 2,10.2023

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 2,10.2023
 THỨ HAI 2,10THỨ BA 3,10THỨ TƯ 4,10THỨ NĂM 5,10THỨ SÁU 6,10THỨ BẢY 7,10
KHÁMPGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S)
 ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C)
ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 4-C)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S)
PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S)
 ThS. Lê Phước Hoàng (C)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C)
ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
BS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 2-C)
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S)
 
 Đối tượng TTLS 21-221-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2C N17-TLS1-4: Y2B N9-TLS1-4: Y2A N1-TLS1: 7h00-7h50
 Y6A 4/7    2: 8h00-8h50
 Y4A 3/8./../../../.3: 9h00-9h50
 Y3AB 1/8Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 14: 10h00-10h50
 Y5B 4/4 TK     
 XN3B NSCB 2/21-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2C N18-TLS1-4: Y2B N10-TLS1-4: Y2A N2-TLS 
 YHCT3A 2/4     
 Đối tượng TTLS mới./../../../. 
 Y3AB 1/8Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2 
       
 1-4: Y2A N5-TLS1-4: Y2D N21-TLS1-4: Y2D N23-TLS 1-4: Y2D N19-TLS 
       
 ./../../. ./. 
 Skillslab 1Skillslab 8Skillslab 8 Skillslab 8 
       
 1-4: Y2A N6-TLS1-4: Y2D N22-TLS1-4: Y2D N24-TLS 1-4: Y2D N20-TLS 
       
 ./../../. ./. 
 Skillslab 2Skillslab 9Skillslab 9 Skillslab 9 
       
 9h00: Y3A     
 THS TRÃI     
 Hướng dẫn cách làm bệnh án     
 G3.4     
       
 9h00: Y3B     
 THS P LONG     
 Hướng dẫn cách làm bệnh án     
 G2.2     
       
       
 THỨ HAI 2,10THỨ BA 3,10THỨ TƯ 4,10THỨ NĂM 5,10THỨ SÁU 6,10THỨ BẢY 7,10
 
 5-8: Y6A- NBL65-8: Y6A- NBL65-8: Y3A- NK15-8: Y6A- NBL65-8: Y2C N15-TLS 
 ./../.5-6: TS CHI./. 5: 13h30-14h20
   HC nhiễm độc giáp ./.6: 14h30-15h20
   HC tăng G máu Skillslab 17: 15h30-16h20
   7-8: THS H NGỌC  8: 16h30-17h20
   Khám LS, CLS tiêu hoá GMG6,45-8: Y2C N16-TLS 
 G3,4G3,2    
   G6,25-8: Y4A- NK4./. 
 5-8: XN3- NSCB5-8: Y4A- NK4 5-6: TS CHISkillslab 2 
 TS KHÁNH14h00: PGS THẮNG HC chuyển hoá  
 Sơ luợc về siêu âm NSViêm cầu thận cấp Hạ G máu  
  Tổn thương thận cấp 7-8: THS P LONG*  
    ĐTĐ bệnh lý  
 B1,027-8: TS H VÂN G4.4  
  Viêm khớp dạng thấp    
 5-8: Y3A- NK1G4.4 5-8: Y3B- NK1  
 5-6: THS HƯƠNG*  5-6: THS TRÃI  
 CĐ sốt5-8: Y3B- NK1 Khám LS, CLS CXK  
 Khám da, niêm mạc và CQPT5-6: THS DUẪN 7-8: THS HOÀNG  
 7-8: PGS TIẾNKhám dấu chứng LS TK HC hẹp hai lá, hở chủ  
 HC hẹp hai lá, hở chủ  HC suy tim  
 HC suy tim7-8: THS HẢO* G6,2  
 G6,2Khám LS, CLS thận - TN    
    5-8: YHCT4-NBL  
 5-8: Y2B N11-TLSG6,2 5-6: GS THUỶ  
    Suy giáp  
 ./.5-8: YTCC3-CBTT2 Tăng hoạt VTT  
 Skillslab 1THS THUỲ VÂN* 7-8: THS THẮNG*  
  Suy HH cấp- mạn Loét dạ dày tá tràng  
 5-8: Y2B N12-TLS  Viêm gan mạn  
    G6,3  
 ./.     
 Skillslab 2YTCC2.2 5-8: YTCC3-CBTT2  
    PGS NGUYÊN  
  5-8: Y5B-TK Béo phì  
  5-6: PGS TOÀN Suy giáp  
  Đau đầu    
  7-8: THS DUẪN    
  HÔN MÊ B1,07B  
       
  G4,2 5-8: Y2C N13-TLS  
       
  5-8: Y2B N7-TLS ./.  
    Skillslab 1  
  ./.    
  Skillslab 1 5-8: Y2C N14-TLS  
       
  5-8: Y2B N8-TLS ./.  
    Skillslab 2  
  ./.    
  Skillslab 2 5-8: Y5B-TK  
    5-6: PGS TOÀN  
    Alzheimer  
    (tích hợp với BM Tâm thần)  
    B1.07