THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 21.11.2022

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 21.11.2022
 THỨ HAI 21.11THỨ BA 22.11THỨ TƯ 23.11THỨ NĂM 24.11THỨ SÁU 25.11THỨ BẢY 26.11
KHÁMGS TAM (CK-S)
THS TRÃI (CK-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS HOÀNG (PK4-S)
THS HƯƠNG (PK5-C)
THS NHÂN (PK4-C)
TS T VÂN (PK5-S)
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
THS HẢO (PK6-S)
PGS TIẾN (CK-S)
THS P LONG (CK-C)
THS NHÂN (PK4-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)

 
THS DUẪN
TS H VÂN (PK5-C)
THS TRÃI (PK5-S)
THS DUẪN (PK3-C)
THS NHÂN (PK4-S)
THS HẢO (PK3-S)
THS K ANH (PK2-C)
 
 Đối tượng TTLS 22-231-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2C N17-TLS1-4: Y2B N9-TLS1-4: Y2A N1-TLS1: 7h00-7h50
 Y4.4 8/8TS T VÂNTHS H NGỌCTHS HOÀNGTHS X LONG2: 8h00-8h50
 Y3AB 5/8Khám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp3: 9h00-9h50
 Y4A 7/8Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 14: 10h00-10h50
 YHCT4B 2/4     
 Y5A 3/4 TK1-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2C N18-TLS1-4: Y2B N10-TLS1-4: Y2A N2-TLS 
 YHDP3 1/2TS T VÂNTHS H NGỌCTHS HOÀNGTHS X LONG 
 Đối tượng TTLS mớiKhám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp 
 YHDP3 1/2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2 
       
 1-4: Y2A N5-TLS1-4: Y2D N21-TLS1-4: Y2D N23-TLS 1-4: Y2D N19-TLS 
 THS K ANHTHS NHÂNTHS TRÃI THS HƯƠNG 
 Khám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp Khám tuyến giáp 
 Skillslab 1Skillslab 8Skillslab 8 Skillslab 8 
       
 1-4: Y2A N6-TLS1-4: Y2D N22-TLS1-4: Y2D N24-TLS 1-4: Y2D N20-TLS 
 THS K ANHTHS NHÂNTHS TRÃI THS HƯƠNG 
 Khám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp Khám tuyến giáp 
 Skillslab 2Skillslab 9Skillslab 9 Skillslab 9 
       
 1-4: DUOC3A-BH7h00: Coi thi  Y17-231-4: HALTVHVL1-NCS 1-4: DUOC3B-BH 
 1-2: TS H VÂNTrần Thị Kim Anh1-2: THS HOÀNG 1-2: THS TRÃI 
 Loãng xươngLê Phước HoàngTC chức năng, thực thể ĐTM Loãng xương 
 Thoái khớpĐoàn Phạm Phước LongHC suy tim Thoái khớp 
 3-4: GS THUỶVõ Thị Hoài Hương3-4: THS HẢO 3-4: THS P LONG 
 Đái tháo đường Phạm Minh TrãiTC chức năng, thực thể  Thấp tim 
 BasedowLê Thanh Minh TriếtXN CLS, thăm dò chức năng hình thái Viêm nội tâm mạc NK 
 G3.4Trần Duy KhiêmG5.2 G2.4 
  Hoàng Ngọc Diệu Trâm    
  Phan Thị Thùy Vân    
   Lương Việt Thắng    
  Hồ Ngọc Tiến Đạt    
   Nguyễn Duy Duẫn    
       
 THỨ HAI 21.11THỨ BA 22.11THỨ TƯ 23.11THỨ NĂM 24.11THỨ SÁU 25.11THỨ BẢY 26.11
 
 5-8: Y3A-NK15-8: Y3B-NK15-8: Y3A-NK15-8: Y3B-NK15-8: Y4A-NK45: 13h30-14h20
 5-6: GS KHÁNH5-6: BS THÙY VÂNTHS NHÂN7-8: THS X LONG./.6: 14h30-15h20
 Khám cảm giácHC hẹp, giãn PQ, khí phế thủngHC màng não tiểu nãoXuất huyết tiêu hóa 7: 15h30-16h20
 Khám phản xạHo ra máuHC liệt nửa ngườiCĐ đau bụng 8: 16h30-17h20
  7-8: THS DUẪNHC liệt hai chi dưới   
  HC liệt nửa người    
  HC liệt hai chi dưới    
 G6.1B1.02B1.02G6.1G2.4 
       
 5-8: Y4.4- NBL3&45-8:YTCC3-CBTT25-8: Y4.4- NBL3&45-8: YHDP3-NCS5-8: YHCT4-NBL1 
 THS H NGỌC (Bù)5-6: THS HẢO./.BS THUỲ VÂN5: TS H VÂN 
 Viêm tuỵ cấp, viêm gan mạnHC thận hư Khám HHViêm quanh khớp vai 
 Bệnh amip- sán lá ganSỏi hệ TN HC nung mủ P, khí phế thủng6-8: THS AN 
  7-8: THS AN Ho ra máuSuy HH cấp 
  Suy HH cấp, mạn HC hẹp, giãn PQCOPD 
     Tâm phế mạn 
 G2.3G2.3G2.3B1.08G4.2 
       
 5-8: Y2B N11-TLS5-8: YHDP3-NCS5-8: Y4A-NK45-8: Y2C N13-TLS5-8: Y2C N15-TLS 
 THS K ANHTHS P LONG./.THS HƯƠNGTHS THẮNG 
 Khám tuyến giápĐTĐ nhập môn Khám tuyến giápKhám tuyến giáp 
 Skillslab 1HC hẹp hai lá, hở chủ Skillslab 1Skillslab 1 
       
 5-8: Y2B N12-TLS G2.45-8: Y2C N14-TLS5-8: Y2C N16-TLS 
 THS K ANHB1.08 THS HƯƠNGTHS THẮNG 
 Khám tuyến giáp 5-8: Y5A*-TKKhám tuyến giápKhám tuyến giáp 
 Skillslab 25-8: Y2B N7-TLSTHS DUẪNSkillslab 2Skillslab 2 
  THS THẮNGĐau đầu   
  Khám tuyến giápHôn mê 5-8: Y5A*-TK 
  Skillslab 1Sa sút trí tuệ ./. 
       
  5-8: Y2B N8-TLSG3.4   
  THS THẮNG    
  Khám tuyến giáp    
  Skillslab 2  G3.4 
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
BV TW