ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 2.12.2024 | ||||||
THỨ HAI 2.12 | THỨ BA 3.12 | THỨ TƯ 4.12 | THỨ NĂM 5.12 | THỨ SÁU 6.12 | THỨ BẢY 7.12 | |
KHÁM | ThS. Lê Thanh Minh Triết ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | ThS. Võ Thị Hoài Hương ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 4-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK7-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 5-8: Y2B N11-TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | 1-4: Y2A N5-TLS | 1: 7h00-7h50 | ||
Y6B 7/7 | THS TRÂM | THS TÙNG | THS H NGỌC | 2: 8h00-8h50 | ||
Y5C 2/4 TK | Một số Xn cơ bản | Một số Xn cơ bản | Một số Xn cơ bản | 3: 9h00-9h50 | ||
Y4B 5/8 | Skillslab 3 | Skillslab 3 | Skillslab 8 | 4: 10h00-10h50 | ||
Y3CD 3/8 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | 5-8: Y2B N12-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | 1-4: Y2A N6-TLS | |||
THS TRÂM | THS TÙNG | THS H NGỌC | ||||
Một số Xn cơ bản | Một số Xn cơ bản | Một số Xn cơ bản | ||||
1-4: XN2-BH | Skillslab 7 | Skillslab 7 | Skillslab 9 | |||
1-2: TS H VÂN | ||||||
Viêm khớp dạng thấp | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 5-8: Y2B N7-TLS | ||||
Thoái khớp | ./. | THS ĐẠT | ||||
3-4: THS HẢO | Một số Xn cơ bản | |||||
Hội chứng thận hư | Skillslab 3 | |||||
Suy thận mạn | ||||||
B102 | G.6.4 | 5-8: Y2B N8-TLS | ||||
THS ĐẠT | ||||||
1-4: DƯỢC 3B-BH | Một số Xn cơ bản | |||||
./. | Skillslab 7 | |||||
7h00: Coi thi XNYH22 | ||||||
Lê Thanh Minh Triết | ||||||
G 4.2 | Võ Thị Hoài Hương | |||||
Đoàn Thị Thiện Hảo | ||||||
Lê Thái Uyên Thi | ||||||
Lương Việt Thắng | ||||||
Trần Thị Kim Anh | ||||||
Dương Phúc Thái | ||||||
Đặng Thị Châu Anh | ||||||
THỨ HAI 2.12 | THỨ BA 3.12 | THỨ TƯ 4.12 | THỨ NĂM 5.12 | THỨ SÁU 6.12 | THỨ BẢY 7.12 | |
5-8: Y2C N15-TLS | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: HALT1-NCS | 5: 13h30-14h20 | |
THS P LONG | ./. | 5-6: THS P LONG (bù**) | ./. | 5-6: THS NHI | 6: 14h30-15h20 | |
Một số Xn cơ bản | HC suy tim | Khám HH | 7: 15h30-16h20 | |||
Skillslab 8 | HC hẹp hở hai lá, hở chủ | HC tràn dịch, tràn khí MP | 8: 16h30-17h20 | |||
7-8: THS P LONG | ||||||
5-8: Y2C N16-TLS | Triệu chứng cn, tt tim, động tĩnh mạch | |||||
THS P LONG | G.3.4 | G6.2 | G.3.4 | HC suy tim | ||
Một số Xn cơ bản | B107B | |||||
Skillslab 9 | 5-8: Y4B- NK4 | 1-4: Y2D N21-TLS | 5-8: Y3D- NK1 | |||
./. | THS TRÃI | ./. | 5-8: Y5C-TK | |||
1-4: Y2C N17-TLS | Một số Xn cơ bản | THS KIM ANH | ||||
THS HƯƠNG | Skillslab 8 | Đau đầu | ||||
Một số Xn cơ bản | Hôn mê | |||||
Skillslab 3 | 1-4: Y2D N22-TLS | |||||
G.5.1 | THS TRÃI | |||||
1-4: Y2C N18-TLS | Một số Xn cơ bản | G7.1 | ||||
THS HƯƠNG | 5-8: Y5C-TK | Skillslab 7 | G4.4 | |||
Một số Xn cơ bản | 5-6: THS NHÂN | 5-8: HA3- NSCB | ||||
Skillslab 7 | Nhược cơ | 1-4: Y2B N9-TLS | TS VĨNH KHÁNH | 1-4: Y2A N1-TLS | ||
Bệnh Parkinson | THS KIM ANH | Sơ lược về ERCP | THS NHÂN | |||
7-8: PGS TOÀN | Một số Xn cơ bản | Sơ lược về siêu âm NS | Một số Xn cơ bản | |||
Tích hợp BM Tâm thần | Skillslab 4 | kt dvht | Skillslab 8 | |||
G4.4 | B1,06 | |||||
1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | |||||
1-4: Y2D N23-YKLT23- TLS | THS KIM ANH | 5-8: Y4B- NK4 | THS NHÂN | |||
THS THẮNG | Một số Xn cơ bản | ./. | Một số Xn cơ bản | |||
Một số Xn cơ bản | Skillslab 4 | Skillslab 9 | ||||
Skillslab 8 | ||||||
5-8: Y2C N13-TLS | ||||||
1-4: Y2D N24-TLS | THS AN | |||||
THS THẮNG | G.5.1 | Một số Xn cơ bản | ||||
Một số Xn cơ bản | Skillslab 3 | |||||
Skillslab 9 | 13h30: Coi thi YHDP22 | |||||
Võ Thị Hoài Hương | 5-8: Y2C N14-TLS | |||||
Đặng Thị Châu Anh | THS AN | |||||
Một số Xn cơ bản | ||||||
Skillslab 7 | ||||||
1-4: Y2A N3-TLS | ||||||
THS TRIẾT | ||||||
Một số Xn cơ bản | ||||||
Skillslab 4 | ||||||
1-4: Y2A N4-TLS | ||||||
THS TRIẾT | ||||||
Một số Xn cơ bản | ||||||
Skillslab 4 | ||||||