THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 22.4.2024

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 22.4.2024
 THỨ HAI 22.4THỨ BA 23.4THỨ TƯ 24.4THỨ NĂM 25.4THỨ SÁU 26.4THỨ BẢY 27.4
KHÁMTS. Lê Văn Chi
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 3-S)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S)
 ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S)
 ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S)
ThS. Trần Duy Khiêm (PK 6-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK7-S)
 
 1-4: ĐD2B- NCS-BL   1-4: ĐD2A- NCS-BL1: 7h00-7h50
 ./.   ./.2: 8h00-8h50
      3: 9h00-9h50
      4: 10h00-10h50
 G7.2   G7.4 
       
 Đối tượng TTLS 23-24     
 Y4D 1/8     
 Y3CD 4/6     
 YHCT3A 3/4     
 Y5D 3/4 LK     
 Đối tượng TTLS mới     
 Y4D 1/8     
       
       
       
       
 
 THỨ HAI 22.4THỨ BA 23.4THỨ TƯ 24.4THỨ NĂM 25.4THỨ SÁU 26.4THỨ BẢY 27.4
 5-8: Y5D- LK5-8: RHM3B- NCS5-8: Y5D- LK5-8: YHCT3- NCS5-8: YTCC2-CBTT5: 13h30-14h20
 ./.5-6: THS THẮNG5-6: PGS NGUYÊN5-6: THS P LONG 6: 14h30-15h20
  Vàng da, bángSử dụng thuốc ở NCTKhám LS Tim mạch 7: 15h30-16h20
  CĐ đau bụng, xuất huyết tiêu hóa7-8: PGS TOÀNHC hẹp hở hai lá, hở chủ 8: 16h30-17h20
  7-8: THS TRIẾTSa sút trí tuệ7-8: THS THÙY VÂN  
 G5.3HC tăng G máuG4.2HC hẹp, giãn PQB1.03 
  HC nhiễm độc giáp Ho ra máu  
 5-8: Y4D- NK4B.1085-8: RHM3A- NCSG4.3  
 5-6: THS H NGỌC 5-6: THS KHIÊM   
 Viêm ruột mạn tính Vàng da, báng5-8: Y4D- NK4  
   CĐ đau bụng, xuất huyết tiêu hóa5-6: THS X LONG  
 7-8: PGS TIẾN 7-8: THS TRÂMUng thư gan nguyên phát  
 Bệnh hẹp van hai lá Khám LS, CLS thận- TN   
 G.7.2 HC tăng ure máu7-8: THS AN  
   G.7.4Ung thư phổi nguyên phát  
    G.6.1  
       
    5-8: YHDP3- NBL  
    ./.  
       
       
    YTCC1,4