THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 23.9.2024

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 23.9.2024
 THỨ HAI 23.9THỨ BA 24.9THỨ TƯ 25.9THỨ NĂM 26.9THỨ SÁU 27.9THỨ BẢY 28.9
KHÁMThS. Trần Thanh Tùng (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
GS.TS Võ Tam (S)
 ThS. Phạm Minh Trãi (C)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S)
 ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Minh Phúc (PK 4-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 5-C)
ThS. Văn Thị Minh An (S)
 ThS. Phan Thị Thùy Vân (C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-S)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK7-S)
 
 Đối tượng TTLS 24-25    1: 7h00-7h50
 Y6A 4/7    2: 8h00-8h50
 Y5B 4/4 TK    3: 9h00-9h50
 Y4A 3/8    4: 10h00-10h50
 Y3AB 1/8     
 XN3B 1/2 NSCB     
 YHCT4A 2/4     
 Đối tượng TTLS mới     
 XN3B 1/2 NSCB     
 Y3AB 1/8     
       
  THỨ BA 24.9THỨ TƯ 25.9THỨ NĂM 26.9THỨ SÁU 27.9THỨ BẢY 28.9
 
 THỨ HAI 23.9     
 5-8: Y6A- NBL65-8: Y4A- NK45-8: Y6A- NBL65-8: Y5B-TK5-8: YHCT4-NBL5: 13h30-14h20
 7-8: PGS THẮNG5-6: THS X LONG./. THS KIM ANH5-6: THS P LONG6: 14h30-15h20
 Bệnh động mạch thậnK gan nguyên phát Bệnh lý TK ngoại biênTăng huyết áp7: 15h30-16h20
 Bệnh thận NCT  Sa sút trí tuệSuy mạch vành8: 16h30-17h20
 G.4.37-8: THS TÙNG  7-8: THS NHI 
  HC chuyển hoá G4.2COPD 
 5-6: Y5B-TK-bùG.6.1G.7.1 Suy HH cấp 
 PGS TOÀN   YTCC1.1 
 Tai biến MMN5-8: Y5B-TK5-8: Y3A- NK1   
 Nhược cơTHS NHÂN5-6: THS AN 5-8: Y6A- NBL6* 
  Hôn mêKhám hô hấp ./. 
 G.4.3Đau đầu    
   7-8: PGS BẢO   
 5-8: Y3B- NK1G3.3CĐ protein niệu   
 5-6: THS H NGỌC HC tăng ure máu   
 Xuất huyết TH G3.3 G.6.1 
 CĐ đau bụng     
 7-8: PGS TIẾN 5-6: XN3A- NSCB 5-6: XN3B- NSCB 
 HC hẹp hở hai lá, hở chủ TS KHÁNH ./. 
 HC suy tim Sơ lược về Siêu âm - NS   
 G6,2     
       
 5-8: Y4A- NK4 B1,08 B1,05 
 5-6: GS THUỶ     
 Hạ G máu     
 7-8: THS HẢO     
 Suy thận mạn     
 G.5.1     
       
 5-8: Y2C N13-TLS- bù     
 THS THUỲ VÂN     
 Kỹ năng khai thác bệnh sử     
 Skillslab 3     
       
 5-8: Y2C N14-TLS     
 THS THUỲ VÂN     
 Kỹ năng khai thác bệnh sử     
 Skillslab 4     
       
 5-8: Y2B N9-TLS- bù     
 THS P LONG     
 Kỹ năng khai thác bệnh sử     
 Skillslab 8     
       
 5-8: Y2B N10-TLS     
 THS P LONG     
 Kỹ năng khai thác bệnh sử     
 Skillslab 9