Thời khóa biểu tuần 24.10.2022

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 24.10.2022
 THỨ HAI 24.10THỨ BA 25.10THỨ TƯ 26.10THỨ NĂM 27.10THỨ SÁU 28.10THỨ BẢY 29.10
KHÁMTHS V KHÁNH
THS HẢO (PK3-S)
TS T VÂN (PK5-C)
THS AN (PK4-S)
THS TRÃI (PK5-S)
PGS NHẠN
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
PGS VŨ
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS HOÀNG (PK4-S)
TS H VÂN (PK5-C)
PGS TOÀN
TS H VÂN (PK5-S)
THS HƯƠNG (PK5-C)
THS NHÂN (PK6-S)
THS TRÃI (PK2-C)
THS DUẪN (PK4-C)
THS HOÀNG (PK3-S)
THS HẢO (PK4-S)
 
 Đối tượng TTLS 21-22    1: 7h00-7h50
 Y6AB 4/7    2: 8h00-8h50
 Y4.4 4/8    3: 9h00-9h50
 Y3AB 1/8    4: 10h00-10h50
 Y4A 3/8     
 YHCT4A 2/4     
 Y5B 4/4 TK     
 Đối tượng TTLS mới     
 Y3AB 1/8     
       
       
       
       
       
 THỨ HAI 24.10THỨ BA 25.10THỨ TƯ 26.10THỨ NĂM 27.10THỨ SÁU 28.10THỨ BẢY 29.10
 
 5-8: Y3AB-NK15-8: Y6AB-NBL65-8: Y3AB-NK15-8: Y6EF-NBL65-8: Y4A-NK45: 13h30-14h20
 5-6: THS K ANHGS THUỶ5-6: THS NHÂNPGS THẮNGGS DÀNG6: 14h30-15h20
 HC nhiễm độc giápSuy thuỳ trước tuyến yênKhám dấu chứng LS TKBệnh thận bẩm sinh và di truyềnHạ G máu7: 15h30-16h20
 HC tăng G máuViêm tuyến giáp-  K giápKhám 12 đôi dây TK sọBệnh động mạch thậnBasedow8: 16h30-17h20
 7-8: THS THẮNG 7-8: TS T VÂNBệnh thận người cao tuổi  
 Khám LS, CLS tiêu hoá-GMG7.1CĐ sốtG7.1G2.4 
 G6.1 Khám da, niêm mạc và CQPT   
   B1.02   
       
 5-8: Y4.4- NBL3&45-8: YHDP3-NCS5-8: Y4.4- NBL3&45-8: YHDP3-NCS5-8: YHCT4-NBL1 
 TS H VÂN*5-6: TS TRIẾT5-6: TS CHI7-8: THS X LONG*5-6: THS HẢO* 
 Viêm quanh khớp vaiCĐ ban xuất huyếtBéo phìVàng da, bángHC thận hư 
 Đa u tuỷ xươngCĐ lách to, hạch toĐái tháo nhạtXuất huyết tiêu hoáViêm cầu thận cấp 
 Viêm khớp nhiễm khuẩn7-8: PGS TIẾN7-8: PGS TOÀN5-6: THS HẢO7-8: PGS THUẬN 
 G2.3TC chức năng, thực thể tim , ĐTMParkinsonTC chức năng, thực thể; XN CLSTăng huyết áp, suy mạch vành 
  HC suy timNhược cơHC tăng ure máuĐTĐ bệnh lý 
 5-8: Y6CD-NBL6B1.08G2.3B1.08G4.2 
 GS TAM     
 RL nước-điện giải, toan-kiềm 5-8: Y5B-TK   
 LP lợi tiểu GS KHÁNH   
   Bệnh Parkinson   
 G7.1 Sa sút trí tuệ   
       
   G6.4   
       
   5-8: Y4A-NK4   
   PGS TIẾN*   
   Bệnh hẹp van hai lá   
   Suy tim   
       
   G2.4   
       
   5-8: Y6GH-NBL6   
   ./.   
       
       
       
   G7.1   
       
       
BV TW