ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 24.3.2025 | ||||||
THỨ HAI 24.3 | THỨ BA 25.3 | THỨ TƯ 26.3 | THỨ NĂM 27.3 | THỨ SÁU 28.3 | THỨ BẢY 29.3 | |
KHÁM | ThS. Lê Thanh Minh Triết ThS. Lê Thị Thanh Tịnh (PK 2-S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (C) ThS. Dương Phúc Thái (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) | ThS. Trần Duy Khiêm (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1: 7h00-7h50 | |||||
Y6D 6/7 | 2: 8h00-8h50 | |||||
Y4C 5/8 | 3: 9h00-9h50 | |||||
RHM3B 2/2 TK | 4: 10h00-10h50 | |||||
YHCT3B 2/4 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
THỨ HAI 24.3 | THỨ BA 25.3 | THỨ TƯ 26.3 | THỨ NĂM 27.3 | THỨ SÁU 28.3 | THỨ BẢY 29.3 | |
5-8: YHCT3A N1- TLS | 5-8: Y4D- NK4* | 5-8: Y4D- NK4* | 5-8: Y4D- NK4* | 5-8: Y6D- BLĐT | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: THS P LONG | THS H NGỌC | THS HẢO | THS AN | ./. | 6: 14h30-15h20 | |
Khám LS tim mạch | Viêm gan mạn | Viêm cầu thận cấp | Suy hô hấp cấp- mạn | 7: 15h30-16h20 | ||
7-8: THS HƯƠNG | Viêm ruột mạn tính | Tổn thương thận cấp | Viêm phổi MPCĐ | 8: 16h30-17h20 | ||
Khám cột sống | ||||||
Skillslab3 | G3.2 | G53 | G3.2 | G53 | ||
5-8: YHCT3A N2- TLS | 5-8: YHCT3B N3- TLS | 5-8: YHCT4-TK | ||||
5-6: THS TRÃI | 5-6: THS AN | 5-6: THS NHÂN | ||||
Khám cột sống | Khám LS hô hấp | HC màng não- tiểu não | ||||
7-8: PGS TIẾN | 7-8: THS THÁI | HC liệt nửa người | ||||
Khám LS tim mạch | Khám cơ lực, trương lực cơ | 7-8: PGS TOÀN | ||||
và 12 đôi dây TK sọ | HC liệt hai chi dưới | |||||
Skillslab3 | Skillslab4 | Tai biến MMN | ||||
G51 | ||||||
5-8: YHCT3B N3- TLS | ||||||
5-6: THS NHI | ||||||
Khám LS hô hấp | ||||||
7-8: THS ĐẠT | ||||||
Khám cơ lực, trương lực cơ | ||||||
và 12 đôi dây TK sọ | ||||||
Skillslab4 | ||||||