ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 25.9.2023 | ||||||
THỨ HAI 25.9 | THỨ BA 26.9 | THỨ TƯ 27.9 | THỨ NĂM 28.9 | THỨ SÁU 29.9 | THỨ BẢY 30.9 | |
KHÁM | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 2-S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 6-S) | ThS. Phạm Minh Trãi (PK 2-S) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) BS. Lê Thanh Minh Triết (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C) ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Duy Duẫn ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | ThS. Lê Phước Hoàng (PK 2-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 21-22 | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | 1: 7h00-7h50 | |
Y6A 3/7 | THS HẢO | THS H VÂN | THS P LONG | THS H NGỌC | 2: 8h00-8h50 | |
Y4A 2/8 | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | 3: 9h00-9h50 | |
Y5B 3/4 TK | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 4: 10h00-10h50 | |
XN3B NSCB 1/2 | ||||||
YHCT3A 1/4 | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
Đối tượng TTLS mới | THS HẢO | THS H VÂN | THS P LONG | THS H NGỌC | ||
XN3B NSCB 1/2 | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||
YHCT3A 1/4 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | |||
THS THUỲ VÂN | PGS TIẾN | THS HƯƠNG | TS T VÂN | |||
Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | |||
Skillslab 1 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | |||
1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | |||
THS THUỲ VÂN | PGS TIẾN | THS HƯƠNG | TS T VÂN | |||
Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | |||
Skillslab 2 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | |||
THỨ HAI 25.9 | THỨ BA 26.9 | THỨ TƯ 27.9 | THỨ NĂM 28.9 | THỨ SÁU 29.9 | THỨ BẢY 30.9 | |
5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y2C N15-TLS | ||
GS THUỶ | 5-6: TS H VÂN | 5-6: THS TRÃI | 14h00: PGS THẮNG | THS THẮNG | 5: 13h30-14h20 | |
Suy thuỳ trước tuyến yên (bù) | Các thuốc kháng viêm không steroid | Khám LS, CLS CXK | RL nước-điện giải-toan kiềm | Kỹ năng khai thác bệnh sử | 6: 14h30-15h20 | |
Viêm tuyến giáp- K giáp | LP lợi tiểu | Skillslab 1 | 7: 15h30-16h20 | |||
7-8: THS HẢO | 8: 16h30-17h20 | |||||
Khám LS, CLS thận - TN | 5-8: Y2C N16-TLS | |||||
G3,4 | G3,2 | THS THẮNG | ||||
G6,2 | 5-8: Y4A- NK4 | Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||
5-8: XN3- NSCB | 5-8: Y4A- NK4 | TS T VÂN | Skillslab 2 | |||
TS KHÁNH | 5-6: THS X LONG | Bệnh Gout | ||||
Sơ lược về ERCP | Viêm ruột mạn tính | Lupus ban đỏ hệ thống | ||||
Sơ luợc về siêu âm NS | ||||||
B1,02 | 7-8: GS TAM | G4.4 | ||||
Suy thận mạn | ||||||
5-8: Y3A- NK1 | G4.4 | 5-8: Y3B- NK1 | ||||
5-6: PGS TOÀN | 5-6: THS HƯƠNG | |||||
Khám dấu chứng LS TK | 5-8: Y3B- NK1 | CĐ sốt | ||||
Khám 12 đôi dây TK sọ | 5-6: TS CHI | Khám da, niêm mạc và CQPT | ||||
7-8: THS HOÀNG | HC nhiễm độc giáp | 7-8: PGS TIẾN | ||||
Khám LS tim mạch | HC tăng G máu | Khám LS tim mạch | ||||
7-8: THS H NGỌC | G6,2 | |||||
G6,2 | Khám LS, CLS tiêu hoá GM | |||||
5-8: YHCT4-NBL | ||||||
5-8: Y2B N11-TLS | G6,2 | 5: THS NHI | ||||
THS THẮNG | Tâm phế mạn | |||||
Kỹ năng khai thác bệnh sử | 5-8: YTCC3-CBTT2 | 6-8: THS P LONG | ||||
Skillslab 1 | THS KIM ANH | Thấp tim | ||||
Đau dây TK toạ | Bệnh hẹp van hai lá | |||||
5-8: Y2B N12-TLS | HC tăng ALNS | Tăng huyết áp | ||||
THS THẮNG | G6,3 | |||||
Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||||
Skillslab 2 | YTCC2.2 | 5-8: YTCC3-CBTT2 | ||||
5-6: THS X LONG (bù) | ||||||
5-8: Y5B-TK | Gan nhiễm mỡ | |||||
THS DUẪN | ||||||
Sa sút trí tuệ | 7-8: THS TRÃI | |||||
Bệnh Parkinson | Viêm khớp dạng thấp | |||||
B1,07B | ||||||
G4,2 | 5-8: Y2C N13-TLS | |||||
THS KIM ANH | ||||||
5-8: Y2B N7-TLS | Kỹ năng khai thác bệnh sử | |||||
THS NHI | Skillslab 1 | |||||
Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||||
Skillslab 1 | 5-8: Y2C N14-TLS | |||||
THS KIM ANH | ||||||
5-8: Y2B N8-TLS | Kỹ năng khai thác bệnh sử | |||||
THS NHI | Skillslab 2 | |||||
Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||||
Skillslab 2 | ||||||