ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 2.6.2025 | ||||||
THỨ HAI 2.6 | THỨ BA 3.6 | THỨ TƯ 4.6 | THỨ NĂM 5.6 | THỨ SÁU 6.6 | THỨ BẢY 7.6 | |
KHÁM | ThS. Lê Thanh Minh Triết ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (C) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Dương Phúc Thái (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: KTHALT1-BH | 1: 7h00-7h50 | ||||
Y5C 1/4 | ./. | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y4D 7/8 | 3: 9h00-9h50 | |||||
Y3AB 4/6 | 4: 10h00-10h50 | |||||
YTCC2 2/2 | ||||||
YHCT3A 4/4 | ||||||
YHCT4A -TK 2/2 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | B108 | |||||
Y5C 1/4 | ||||||
THỨ HAI 2.6 | THỨ BA 3.6 | THỨ TƯ 4.6 | THỨ NĂM 5.6 | THỨ SÁU 6.6 | THỨ BẢY 7.6 | |
5-8: Y5C-LK | 5-8: - YTCC2 -CBTT1 | 5-8: Y5C-LK | 5-8: ĐD2B-NCS-BL | 5: 13h30-14h20 | ||
5-6: PGS NGUYÊN | ./. | 5-6: TS T VÂN | 5-6: THS TÙNG | 6: 14h30-15h20 | ||
Đại cương về Lão khoa | Sarcopenia | Đái tháo đường | 7: 15h30-16h20 | |||
8: 16h30-17h20 | ||||||
7-8: TS H VÂN | 7-8: PGS TIẾN | |||||
Loãng xương ở NCT | Huyết khối tĩnh mạch | |||||
G64 | YTCC14 | G64 | G22 | |||
5-8: YHDP3-NBL | 5-8: RHM2A- NCS | 5-8: ĐD2A-NCS-BL | ||||
./. | ./. | 5-6: THS HẢO | ||||
Suy thận mạn | ||||||
HC thận hư | ||||||
YTCC1.4 | G7.4 | G72 | ||||
5-8: ĐD2A-NCS-BL/ | ||||||
5-6: THS NHI | ||||||
HC tràn dịch, tràn khí mp | ||||||
HC hẹp, giãn PQ | ||||||
7-8: THS H NGỌC | ||||||
Viêm gan mạn | ||||||
G31 | ||||||