ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 26.5.2025 | ||||||
THỨ HAI 26.5 | THỨ BA 27.5 | THỨ TƯ 28.5 | THỨ NĂM 29.5 | THỨ SÁU 30.5 | THỨ BẢY 31.5 | |
KHÁM | ThS. Trần Thanh Tùng ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Lê Thị Hồng Vân (S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) | ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: KTHALT1-BH | 1: 7h00-7h50 | ||||
Y4D 6/8 | ./. | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y3AB 3/6 | 3: 9h00-9h50 | |||||
YTCC2 1/2 | 4: 10h00-10h50 | |||||
YHCT3A 3/4 | ||||||
YHCT4A -TK 1/2 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
YTCC2 1/2 | B108 | |||||
YHCT4A -TK 1/2 | ||||||
THỨ HAI 26.5 | THỨ BA 27.5 | THỨ TƯ 28.5 | THỨ NĂM 29.5 | THỨ SÁU 30.5 | THỨ BẢY 31.5 | |
5-8: Y4D- NK4 | 5-8: RHM2B- NCS | 5-8: Y4D- NK4 | 5-8: YHDP5-TK | 5-8: ĐD2B-NCS-BL | 5: 13h30-14h20 | |
./. | ./. | ./. | ./. | 5-6: THS TRÂM | 6: 14h30-15h20 | |
Suy thận mạn | 7: 15h30-16h20 | |||||
HC thận hư | 8: 16h30-17h20 | |||||
7-8: THS KHIÊM | ||||||
Viêm gan mạn | ||||||
G42 | G7.4 | G42 | B105 | |||
G22 | ||||||
5-8: ĐD2B-NCS-BL/ | 5-8: YHDP3-NBL | 5-8: - YTCC2 -CBTT1 | 5-8: ĐD2A-NCS-BL | |||
5-6: THS TRÃI | ./. | ./. | 5-6: THS HẢO | |||
Thoái khớp | Suy thận mạn | |||||
HC thận hư | ||||||
7-8: THS P LONG | 7-8: THS H NGỌC | |||||
Bệnh hẹp van hai lá | Viêm gan mạn | |||||
Tăng huyết áp | YTCC1.4 | YTCC14 | G72 | |||
G62 | ||||||
5-8: ĐD2A-NCS-BL/ | 5-8: RHM2A- NCS | |||||
THS NHI | ./. | |||||
Hen PQ | ||||||
Viêm phổi MPCĐ | ||||||
HC nung mủ P và khí phế thủng | ||||||
G62 | G7.4 | |||||