ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 27.11.2023 | |||||||
THỨ HAI 27,11 | THỨ BA 28,11 | THỨ TƯ 29,11 | THỨ NĂM 30,11 | THỨ SÁU 1,12 | THỨ BẢY 2,12 | ||
KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Lê Phước Hoàng (C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 4-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) BS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 6-S) | ||
1-4: DƯỢC 3A-BH | Đối tượng TTLS 23-24 | 7h00: Coi thi XNYH21 | 1: 7h00-7h50 | ||||
1-2: TS T VÂN | Y3CD 1/8 | Phan Thị Thùy Vân | 2: 8h00-8h50 | ||||
LP corticoide | Y6B 4/7 | Nguyễn Xuân Nhân | 3: 9h00-9h50 | ||||
Y4B 2/8 | Phạm Minh Trãi | 4: 10h00-10h50 | |||||
3-4: THS THẮNG | Y5D 3/4 TK | Đoàn Phạm Phước Long | |||||
Xơ gan | RHM3A 1/2 | Lương Việt Thắng | |||||
Đối tượng TTLS mới | Hồ Ngọc Tiến Đạt | ||||||
Y3CD 1/8 | Lê Thái Uyên Thi | ||||||
G2,4 | RHM3A 1/2 | Trần Thanh Tùng | |||||
1-2: XN2B-BH | 3-4: Y3C-NCS | ||||||
THS H NGỌC* | THS TÙNG | ||||||
Viêm gan mạn | Hướng dẫn làm bệnh án | ||||||
Viêm tuỵ cấp | G6,3 | ||||||
3-4: Y3D-NCS | |||||||
B1,05 | THS THẮNG | ||||||
Hướng dẫn làm bệnh án | |||||||
3-4: HALT1 - NCS | G5,3 | ||||||
THS AN* | |||||||
Khám HH | |||||||
HC tràn dịch, tràn khí MP | |||||||
G.5.4 | |||||||
THỨ HAI 27,11 | THỨ BA 28,11 | THỨ TƯ 29,11 | THỨ NĂM 30,11 | THỨ SÁU 1,12 | THỨ BẢY 2,12 | ||
5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y4B- NK4 | |||
5-6: THS KIM ANH | 5-6: THS NHÂN | 5-6: TS H VÂN | 5-6: 14h00: PGS THẮNG | THS NHI | 5: 13h30-14h20 | ||
Khám dấu chứng LS TK | Khám dấu chứng LS TK | Khám LS, CLS CXK | Khám LS, CLS thận -TN | COPD | 6: 14h30-15h20 | ||
Khám 12 đôi dây TK sọ | Khám 12 đôi dây T K sọ | K phổi nguyên phát | 7: 15h30-16h20 | ||||
7-8: THS HOÀNG | 7-8: THS H NGỌC | 7-8: THS HẢO | 7-8: THS X LONG | 8: 16h30-17h20 | |||
Khám LS tim mạch | Khám LS, CLS tiêu hoá GM | Khám LS, CLS thận - TN | Vàng da, báng | ||||
Bón, lỵ, tiêu chảy | |||||||
G6,4 | G6,4 | G6,4 | G6,4 | G6.4 | |||
5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y4B- NK4 | 7-8: Y5D-TK | 5-6: XN2A-BH | 5-8: Y5D-TK | |||
5-6: THS HẢO | 5-6: THS P LONG* | THS DUẪN | THS TRÃI* | ./. | |||
XN CLS | Bệnh cơ tim | Bệnh Parkinson (bù) | Viêm khớp dạng thấp | ||||
HC tăng ure máu | Bệnh ĐM vành | Thoái khớp, lupus ban đỏ HT | |||||
7-8: THS THUỲ VÂN | 7-8: GS TAM | YCC.2.2 | |||||
HC hẹp, giãn PQ | Suy thận mạn | ||||||
G2.4 | G3.2 | G2,3 | |||||
B.107B | |||||||
5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: HA2-BH | ||||||
5-8: DƯỢC 3B-BH | ./. | 5-6: PGS NGUYÊN | |||||
5-6: THS TRÃI | Đái tháo đường | ||||||
LP corticoide | Basedow | ||||||
7-8: PGS THẮNG | |||||||
G.7.1 | HC thận hư | ||||||
Suy thận mạn | |||||||
B1,06 | |||||||
G6,1 | 5-8: Y6B- NBL6 | ||||||
./. | |||||||
5-8: DƯỢC 3A-BH | |||||||
5-6: THS P LONG (Bù) | |||||||
Viêm nội tâm mạc NK | |||||||
G.4.3 | |||||||
13h30: Coi thi YHCT20 | |||||||
Lê Thanh Minh Triết | |||||||
Trần Duy Khiêm | |||||||
G4,4 | Đoàn Thị Thiện Hảo | ||||||
Trần Thanh Tùng | |||||||
Trần Thị Kim Anh | |||||||
Hoàng Ngọc Diệu Trâm | |||||||