ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 27.3.2023 | ||||||
THỨ HAI 27.3 | THỨ BA 28.3 | THỨ TƯ 29.3 | THỨ NĂM 30.3 | THỨ SÁU 31.3 | THỨ BẢY 1,4 | |
KHÁM | TS H VÂN THS V KHÁNH (PK3-S) THS HẢO (PK4-S) THS NHÂN (PK6-S) THS TRÃI (PK5-S) TS T VÂN (PK5-C) | THS K ANH (PK2-C) THS HOÀNG (PK3-C) THS X LONG (PK5-S) | PGS TIẾN (CK-S) THS P LONG (CK-C) THS THUỲ VÂN (PK2-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS Ý NHI (PK4-S) | GS KHÁNH (CK-S) THS NHÂN (CK-C) THS HƯƠNG (PK5-S) TS H VÂN (PK5-C) | THS HOÀNG (PK4-S) THS THẮNG (PK6-S) THS DUẪN (PK3-C) THS P LONG (PK3-S) THS HẢO (PK4-C) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: Y3D-NK3 | 1-4: Y3C-NK3 | 1-4: Y3A-NK3 | 1: 7h00-7h50 | ||
Y4C 3/8 | 1-2: THS TRÃI | 1-2: THS HOÀNG | 1-2: PGS TIẾN | 2: 8h00-8h50 | ||
Y6GH 1/7 | Thoái khớp | Thấp tim | Thấp tim | 3: 9h00-9h50 | ||
Đối tượng TTLS mới | Tăng huyết áp | Tăng huyết áp | 4: 10h00-10h50 | |||
Y6GH 1/7 | 3-4: THS HẢO | 3-4: THS HẢO | 3-4: PGS THẮNG | |||
HC thận hư | HC thận hư | HC thận hư | ||||
1-4: Y3B-NK3 | ||||||
1-2: THS HƯƠNG | G6,2 | G6,2 | G6,2 | |||
Thoái khớp | ||||||
3-4: PGS THẮNG | ||||||
HC thận hư | ||||||
G6,2 | ||||||
THỨ HAI 27.3 | THỨ BA 28.3 | THỨ TƯ 29.3 | THỨ NĂM 30.3 | THỨ SÁU 31.3 | THỨ BẢY 1,4 | |
5-8: YHCT4-TK | 5-8: YHCT3A1-TLS | 5-8: Y4C-NK4 | 5-8: YHCT3B3-TLS | 5-8: Y4C-NK4 | 5: 13h30-14h20 | |
THS DUẪN* | 5-6: THS P LONG | THS AN | 5-6: THS HOÀNG | 5-6: THS X LONG | 6: 14h30-15h20 | |
HC màng não- tiểu não | Khám LS tim mạch | Hen PQ | Khám LS tim mạch | Viêm ruột mạn tính | 7: 15h30-16h20 | |
Khám cảm giác | COPD | 7-8: THS P LONG | 8: 16h30-17h20 | |||
HC liệt nửa người, liệt hai chi dưới | 7-8: THS THẮNG | K phổi nguyên phát | 7-8: THS THẮNG | ĐTĐ bệnh lý | ||
Khám bụng | Khám bụng | Bệnh cơ tim | ||||
B1,05 | Skilllab 3 | G6,4 | Skilllab 3 | G6,4 | ||
5-8: YHCT3A2-TLS | 5-8: YHCT3-NCS | 5-8: YHCT3B4-TLS | ||||
5-6: THS P LONG | 5-6: TS H VÂN | 5-6: THS HOÀNG | ||||
Khám LS tim mạch | Khám da, niêm mạc và CQPT | Khám LS tim mạch | ||||
CĐ sốt kéo dài CRNN | ||||||
7-8: THS THẮNG | 7-8: THS KIM ANH | 7-8: THS THẮNG | ||||
Khám bụng | HC nhiễm độc giáp | Khám bụng | ||||
HC tăng giảm hoạt VTT | ||||||
Skilllab 7 | G4,4 | Skilllab 7 | ||||
5-8: CNYKNN-NK1 | 5-8: CNYKNN-NK1 | |||||
THS H NGỌC | THS HẢO | |||||
Loét dạ dày, tá tràng | HC thận hư | |||||
Viêm tuỵ cấp | Suy thận cấp, mạn | |||||
B1,04 | B1,04 | |||||
5-6: RHM3-TK | ||||||
PGS TOÀN | ||||||
Khám dấu chứng LS TK | ||||||
Khám 12 đôi dây TK sọ | ||||||
B1,02 | ||||||