ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 29.4.2024 | ||||||
THỨ HAI 29.4 | THỨ BA 30.4 | THỨ TƯ 1.5 | THỨ NĂM 2.5 | THỨ SÁU 3.5 | THỨ BẢY 4.5 | |
NGHỈ LỄ | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (-) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (-) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK7-S) | ||||
Đối tượng TTLS 23-24 | 1-4: ĐD2A- NCS-BL | 1: 7h00-7h50 | ||||
Y4D 2/8 | ./. | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y3CD 5/6 | 3: 9h00-9h50 | |||||
YHCT3A 4/4 | 4: 10h00-10h50 | |||||
Y5D 4/4 LK | G7.4 | |||||
Đối tượng TTLS mới | 7h00: Coi thi điều động | |||||
1-4: RHM3A- NCS | Trần Duy Khiêm | |||||
1-2: THS HƯƠNG | Đặng Thị Châu Anh | |||||
Khám CXK | ||||||
HC nhiễm trùng | ||||||
3-4: THS TÙNG | ||||||
HC tăng G máu | ||||||
HC nhiễm độc giáp | ||||||
G7.4 | ||||||
THỨ HAI 29.4 | THỨ BA 30.4 | THỨ TƯ 1.5 | THỨ NĂM 2.5 | THỨ SÁU 3.5 | THỨ BẢY 4.5 | |
NGHỈ LỄ | 5-8: YHCT3- NCS | 5-8: YTCC2-CBTT | 5: 13h30-14h20 | |||
5-6: THS TRIẾT | ./. | 6: 14h30-15h20 | ||||
HC tăng giảm hoạt VTT | 7: 15h30-16h20 | |||||
HC tăng G máu | 8: 16h30-17h20 | |||||
7-8: THS KHIÊM | ||||||
CĐ đau bụng | B1.03 | |||||
Xuất huyết tiêu hóa | ||||||
G4.3 | 5-8: YHCT3- NCS* | |||||
5-6: THS P LONG | ||||||
5-8: Y4D- NK4 | HC suy tim | |||||
5-6: THS X LONG (bù) | Sơ lược RLNT | |||||
Ung thư gan nguyên phát | 7-8:THS NHÂN | |||||
7-8: PGS TIẾN | HC màng não- Hôn mê | |||||
Suy tim | HC liệt nửa người, liệt hai chi dưới | |||||
ĐTĐ bệnh lý | G2.3 | |||||
G.6.1 | ||||||
5-8: RHM3B- NCS | ||||||
13h30: Coi thi điều động | 5-6: THS NHI | |||||
Hồ Ngọc Tiến Đạt | Ho ra máu | |||||
Hội chứng tràn dịch, tràn khí màng phổi | ||||||
7-8: THS TRÂM | ||||||
5-8: YHDP3- NBL | Khám LS, CLS thận- TN | |||||
./. | HC tăng ure máu | |||||
G.5.4 | ||||||
YTCC1,4 | ||||||