ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 30.9.2024 | ||||||
THỨ HAI 30.9 | THỨ BA 1.10 | THỨ TƯ 2.10 | THỨ NĂM 3.10 | THỨ SÁU 4.10 | THỨ BẢY 5.10 | |
KHÁM | ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Lê Thị Hồng Vân ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK7-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1: 7h00-7h50 | |||||
Y6A 5/7 | 2: 8h00-8h50 | |||||
Y5A 1/4 TK | 3: 9h00-9h50 | |||||
Y4A 4/8 | 4: 10h00-10h50 | |||||
Y3AB 2/8 | ||||||
XN3B 2/2 NSCB | ||||||
YHCT4A 3/4 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
Y5A 1/4 TK | ||||||
1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | ||
THS TRIẾT | THS ĐẠT | TS H VÂN | THS THÙY VÂN | THS THẮNG | ||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||
Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||
1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
THS ĐẠT | THS TRIẾT | TS H VÂN | THS THÙY VÂN | THS THẮNG | ||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||
Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-YKLT23- TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | ||||
THS TÙNG | THS HƯƠNG | THS TRÂM | ||||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||||
Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | ||||
1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | ||||
THS TÙNG | THS HƯƠNG | THS TRÂM | ||||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||||
Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | ||||
THỨ HAI 30.9 | THỨ BA 1.10 | THỨ TƯ 2.10 | THỨ NĂM 3.10 | THỨ SÁU 4.10 | THỨ BẢY 5.10 | |
5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y2B N7-TLS | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y2C N13-TLS | 5-8: Y2C N15-TLS | 5: 13h30-14h20 | |
THS NHÂN | THS KHIÊM | 5-6: THS AN | THS TRÃI | THS KIM ANH | 6: 14h30-15h20 | |
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | HC đông đặc P, nung mủ P | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | 7: 15h30-16h20 | |
Skillslab 1 | Skillslab 1 | HC tràn dịch, tràn khí MP | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 8: 16h30-17h20 | |
7-8: PGS TIẾN | ||||||
5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2B N8-TLS | Sơ lược RLNT | 5-8: Y2C N14-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | ||
THS NHÂN | THS KHIÊM | ĐTĐ nhập môn | THS TRÃI | THS KIM ANH | ||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | G3.3 | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||
Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | |||
5-8: Y5A-TK | ||||||
5-8: YHCT4-NBL* | 5-8: Y4A- NK4 | THS NHÂN | 5-8: YHCT4-NBL | |||
THS HẢO | 5-6: THS X LONG- bù | Tai biến MMN | 5-6: THS P LONG | |||
Suy thận cấp- mạn | K gan nguyên phát | Bệnh lý thần kinh ngoại biên | ĐTĐ bệnh lý | |||
Sỏi hệ tiết niệu | ||||||
G7.2 | 7-8: THS H NGỌC | |||||
G.6.1 | Xơ gan | |||||
5-8: YHCT4-NBL* | K gan nguyên phát | |||||
G.4.3 | 5-6: THS THẮNG | YTCC1.1 | ||||
Viêm đường mật- túi mật cấp | ||||||
5-8: Y6A- NBL6 | 7-8: THS TÙNG | |||||
./. | Suy giáp | |||||
Tăng hoạt VTT | ||||||
G.4.3 | G.7.1 | |||||
5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y6A- NBL6 | |||||
5-6: PGS TOÀN | ./. | |||||
HC màng não, tiểu não | ||||||
Khám phản xạ | ||||||
7-8: THS NHI | ||||||
HC đông đặc P, nung mủ P | ||||||
HC tràn dịch, tràn khí MP | G.7.1 | |||||
G6,2 | ||||||
5-8: Y4A- NK4 | ||||||
./. | ||||||
G.5.1 | ||||||