Thời khóa biểu tuần 31.10.2022

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 31.10.2022
 THỨ HAI 31.10THỨ BA 1.11THỨ TƯ 2.11THỨ NĂM 3.11THỨ SÁU 4.11THỨ BẢY 5.11
KHÁMTS H VÂN
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS HẢO (PK4-C)
THS HOÀNG (PK4-S)
THS TRÃI (PK5-S)
THS HƯƠNG (PK5-C)
GS THỦY
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
PGS TIẾN
THS V KHÁNH (PK3-S)
GS KHÁNH
TS H VÂN (PK5-C)
TS T VÂN (PK5-S)
GS HUY (CK-S)
THS NHÂN (PK5-S)
THS TRÃI (PK3-S)
THS DUẪN (PK2-C)
THS HOÀNG (PK2-C)
THS HẢO (PK4-S)
 
 Đối tượng TTLS 22-231-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2C N17-TLS1-4: Y2B N9-TLS1-4: Y2A N1-TLS1: 7h00-7h50
 Y6AB 5/7THS H VÂNTHS HẢOTHS TRÃITHS HƯƠNG2: 8h00-8h50
 Y4.4 5/8Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử3: 9h00-9h50
 Y3AB 2/8Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 14: 10h00-10h50
 Y4A 4/8     
 YHCT4A 3/41-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2C N18-TLS1-4: Y2B N10-TLS1-4: Y2A N2-TLS 
 Y5A 1/4 TKTHS H NGỌCTHS THẮNGBS THUỲ VÂNTHS H VÂN 
 Đối tượng TTLS mớiKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử 
 Y5A 1/4 TKSkillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2 
       
 1-4: Y2A N5-TLS1-4: Y2D N21-TLS1-4: Y2D N23-TLS 1-4: Y2D N19-TLS 
 THS K ANHTHS THẮNGTS T VÂN THS DUẪN 
 Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử 
 Skillslab 1Skillslab 8Skillslab 8 Skillslab 8 
       
 1-4: Y2A N6-TLS1-4: Y2D N22-TLS1-4: Y2D N24-TLS 1-4: Y2D N20-TLS 
 THS NHÂNPGS TIẾNTHS H VÂN PGS TIẾN 
 Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử 
 Skillslab 2Skillslab 9Skillslab 9 Skillslab 9 
       
       
       
       
       
 THỨ HAI 31.10THỨ BA 1.11THỨ TƯ 2.11THỨ NĂM 3.11THỨ SÁU 4.11THỨ BẢY 5.11
 
 5-8: Y3A-NK15-8: Y3B-NK15-8: Y3A-NK15-8: Y3B-NK15-8: Y4A-NK45: 13h30-14h20
 5-6: THS X LONG5-6: THS NHÂN5-6: THS K ANH*5-6: THS VÂN KHÁNH5-6: TS H VÂN6: 14h30-15h20
 Khám LS, CLS tiêu hóa GMKhám dấu chứng LS TKHC giảm hoạt giáp, phó giápKhám LS, CLS CXKBệnh Gout7: 15h30-16h20
 7-8: PGS THUẬNKhám 12 đôi dây TK sọHC tăng giảm hoạt VTT Lupus ban đỏ HT8: 16h30-17h20
 Khám LS tim mạch7-8: GS MINH7-8: ThS H. DIỆP7-8: GS DÀNG7-8: THS H. DIỆP 
  Khám LS tim mạchKhám hô hấpHC giảm hoạt giáp, phó giápHen PQ 
   dấu chứng LS. CLSHC tăng giảm hoạt VTT COPD 
 G6.1B1.02B1.02G6.1G2.4 
       
 5-8: Y4.4- NBL3&45-8: Y6AB-NBL65-8: Y4.4- NBL3&45-8: YHDP3-NCS5-8: YHCT4-NBL1 
 5-6: GS DÀNG./.5-6: THS H NGỌC./.5-6: GS DÀNG 
 Béo phì Bệnh amip- sán lá gan Đái tháo đường 
 Đái tháo nhạt   Hạ G máu 
 7-8: PGS THẮNG 7-8: PGS VŨ 7-8: THS H NGỌC 
 Suy thận cấp, mạn Rối loạn nhịp tim Xơ gan 
   Suy mạch vành Loét dạ dày-tá tràng 
 G2.3G7.1G2.3B1.08B4.02 
       
 5-8: Y6CD-NBL65-8: YHDP3-NCS5-8: Y5A*-TK5-8: Y2C N13-TLS5-8: Y3B-NK1-B 
 5-6: THS AN (online)./.THS DUẪNTHS DUẪN5-6: THS HẢO 
 LP kháng sinh Bệnh lý TK ngoại biênKỹ năng khai thác bệnh sửKhám LS, CLS thận TN 
   Động kinh và ParkinsonSkillslab 17-8: PGS THUẬN 
     Sơ lược RLNT 
    5-8: Y2C N14-TLSĐTĐ nhập môn 
 G7.1B1.08G6.4THS THẮNGG4.2 
    Kỹ năng khai thác bệnh sử  
 5-8: Y2B N11-TLS5-8: Y2B N7-TLS5-8: Y4A-NK4Skillslab 25-8: Y2C N15-TLS 
 THS HOÀNGTHS TRÃI5-6: GS THỦY BS THUỲ VÂN 
 Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sửTăng hoạt VTT5-8: YHCT3-TLS-HKP- 02SVKỹ năng khai thác bệnh sử 
 Skillslab 1Skillslab 17-8: THS TRÃI*5-6: THS NHÂNSkillslab 1 
   Lao khớpKhám cơ lực, trương lực cơ và   
 5-8: Y2B N12-TLS5-8: Y2B N8-TLSG2.412 đôi dây thần kinh sọ não5-8: Y2C N16-TLS 
 THS TRÃITHS HUƠNG 5-6: THS HẢOTHS THẮNG 
 Kỹ năng khai thác bệnh sửKỹ năng khai thác bệnh sử5-8: Y6GH-NBL6Khám lâm sàng thận-tiết niệuKỹ năng khai thác bệnh sử 
 Skillslab 2Skillslab 2./.Skillslab 8Skillslab 2 
       
 5-8: YHCT3-TLS-HKP- 02SV5-8: YHCT3-TLS-HKP- 02SV 5-8: Y6EF-NBL6  
 5-6: THS THẮNG5-6: BS THUỲ VÂN ./.  
 Khám bụngKhám lâm sàng hô hấpG7.1   
 7: THS K ANH7-8: THS HƯƠNG    
 Khám tuyến giápKhám cột sống5-8: Y3B-NK1-B   
 8: THS HOÀNGSkillslab 8THS NHÂN   
 Khám lâm sàng tim mạch Khám cảm giác, RLDD cơ trònG7.1  
 Skillslab 8 Khám phản xạ   
   HC màng não, tiểu não   
       
   G7.1   
       
BV TW