THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 4.11.2024

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 4.11.2024
 THỨ HAI 4.11THỨ BA 5.11THỨ TƯ 6.11THỨ NĂM 7.11THỨ SÁU 8.11THỨ BẢY 9.11
KHÁMThS. Lê Thanh Minh Triết
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S)
 ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S)
 ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S)
ThS. Trần Duy Khiêm (PK7-S)
 
 Đối tượng TTLS 24-251-4: RHM3A-NBL1-4: DƯỢC 3A-BH 1-4: HA2- BH1: 7h00-7h50
 Y6B 3/7./.1-2: GS HUY 1-2: THS H NGỌC*2: 8h00-8h50
 Y5D 2/4 TK Gan nhiễm mỡ Viêm đường mật- túi mật cấp3: 9h00-9h50
 Y4B 1/8   Xơ gan4: 10h00-10h50
 Y3AB 7/8 3-4: TS T VÂN 3-4: THS NHÂN 
 YHCT4B 4/4 Thoái khớp Tai biến MMN 
 Đối tượng TTLS mới Loãng xương Tăng ALNS 
 Y4B 1/8B1.08G.6.4 G6.1 
       
  1-4: Y3C- NK1*1-4: DƯỢC 3B-BH 1-4: Y3D- NK1* 
  1-2: THS TRÂM1-2: THS HẢO 1-2: THS TRÃI 
  Khám LS, CLS thận - TNLP Corticoide Khám LS, CLS CXK 
       
  3-4: THS AN3-4: THS TRÃI 3-4: THS ĐẠT 
  HC đông đặc P, nung mủ PThoái khớp Khám phản xạ 
  HC tràn dịch, tràn khí MPLoãng xương HC màng não- tiểu não 
  G6.3G 4.2 G6.2 
       
 
 THỨ HAI 4.11 THỨ TƯ 6.11THỨ NĂM 7.11THỨ SÁU 8.11THỨ BẢY 9.11
 5-8: Y3D- NK15-8: Y6B- NBL65-8: Y3C- NK15-8: Y6B- NBL65-8: Y3C- NK15: 13h30-14h20
 5-6: THS HƯƠNG5-6: PGS THẮNG (14h00)5-6: THS TRIẾT5-6: THS NHI5-6: THS TRÂM*6: 14h30-15h20
 CĐ sốtBệnh ĐM thậnHC nhiễm độc giápSuy HH mạnCĐ protein niệu7: 15h30-16h20
 Khám da, niêm mạc và CQPTBệnh thận NCTHC tăng G máu HC tăng ure máu8: 16h30-17h20
 7-8: THS TÙNG7-8: THS AN7-8: THS NHÂN7-8: TS H VÂN7-8: PGS TOÀN 
 HC giảm hoạt giáp, phó giápLP kháng sinhKhám dấu chứng LS TKĐa u tủy xươngKhám phản xạ 
 HC tăng giảm hoạt VTTG.3.4Khám 12 đôi dây TK sọG.3.4HC màng não- tiểu não 
 G7.1 G6.2 G6.2 
 THỨ HAI 4.11THỨ BA 5.11 5-8: Y3D- NK1  
 5-8: Y6B- NBL6*5-8: Y4B- NK45-8: Y3A- NK15-6: THS KHIÊM5-8: DƯỢC 3A-BH* 
 5-6: GS THỦY5-6: GS THỦY./.CĐ vàng da, bángTHS TÙNG 
 Viêm tuyến giáp, K giápBasedow Bón, lỵ, tiêu chảyNhân giáp 
 7-8: GS MINH7-8: PGS TIẾN 7-8: THS ĐẠT*Tăng hoạt VTT 
 LP chống đôngBệnh hẹp van hai lá Khám dấu chứng LS TKBéo phì 
 G.62Suy timG33Khám 12 đôi dây TK sọ  
  G.5.1 G7.1G6.3 
 5-8: Y5D-TK     
 5-6: PGS TOÀN  5-8: Y5D-TK  
 Tích hợp- BM Tâm thần  THS KIM ANH  
 7-8: THS K ANH  Đau đầu  
 Tích hợp- BM Tâm thần  Hôn mê  
 G4.4     
    G4.2  
 5-8: DƯỢC 3B-BH*     
 THS P LONG  5-8: Y4B- NK4  
 Thấp tim  5-6: THS X LONG*  
 Viêm nội tâm mạc NK  K gan nguyên phát  
 Bệnh cơ tim  7-8: PGS THUẬN  
    ĐTĐ bệnh lý  
 G64  Bệnh cơ tim  
    G.5.1