ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 4.9.2024 | ||||||
THỨ HAI 2.9 | THỨ BA 3.9 | THỨ TƯ 4.9 | THỨ NĂM 5.9 | THỨ SÁU 6.9 | THỨ BẢY 7.9 | |
KHÁM | NGHỈ LỄ | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK5-S) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Văn Thị Minh An (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 7-S) | ||
Đối tượng TTLS 21-22 | 1-4: Y3B- NK1 | 1-4: Y3A- NK1 | 1: 7h00-7h50 | |||
Y6A 1/7 | 1-2: THS HƯƠNG | 1-2: THS TRÃI | 2: 8h00-8h50 | |||
Y5B 1/4 TK | CĐ sốt | Khám LS, CLS CXK | 3: 9h00-9h50 | |||
Khám da, niêm mạc và CQPT | 4: 10h00-10h50 | |||||
Đối tượng TTLS mới | 3-4: PGS THUẬN | 3-4: THS HẢO | ||||
Y6A 1/7 | Khám LS tim mạch | Khám LS, CLS thận - TN | ||||
Y5B 1/4 TK | G6,4 | G3.3 | ||||
THỨ HAI 2.9 | THỨ BA 3.9 | THỨ TƯ 4.9 | THỨ NĂM 5.9 | THỨ SÁU 6.9 | THỨ BẢY 7.9 | |
NGHỈ LỄ | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y6A- NBL6* | 5-8: Y4A- NK4 | |||
5-6: GS HUY | 5-6: TS T VÂN | 5-6: TS CHI | 5: 13h30-14h20 | |||
Xơ gan | Viêm cột sống dính khớp | Basedow | 6: 14h30-15h20 | |||
7-8: THS H NGỌC | 7-8: THS TRÃI | 7-8: PGS TIẾN | 7: 15h30-16h20 | |||
Viêm tuỵ cấp | Viêm khớp nhiễm khuẩn | Bệnh hẹp van hai lá | 8: 16h30-17h20 | |||
G.7.1 | B1.07 | Suy tim | ||||
B1.07 | ||||||
5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y4A- NK4* | |||||
5-6: THS KIM ANH | 5-6: THS X LONG | 5-8: YHCT4-NBL | ||||
Khám dấu chứng LS TK | Viêm gan mạn | 5-6: THS NHI | ||||
Khám 12 đôi dây TK sọ | 7-8: THS THUỲ VÂN | Viêm phổi MPCĐ | ||||
7-8: THS P LONG | Suy hô hấp mạn | Hen PQ | ||||
Khám LS tim mạch | Hen phế quản | 7-8: PGS THẮNG | ||||
G3.3 | G4.3 | HC thận hư | ||||
Viêm cầu thận cấp | ||||||
5-8: XN3A- NSCB | 5-8: Y5B-TK | YTCC1.1 | ||||
TS VĨNH KHÁNH | 5-6: THS NHÂN | |||||
Giới thiệu về NSTH | Đột quỵ | 5-8: XN3B- NSCB | ||||
NSTH trên | 7-8: PGS TOÀN | TS VĨNH KHÁNH | ||||
Parkinson | Giới thiệu về NSTH | |||||
B1,08 | G4.2 | NSTH trên | ||||
B1,05 | ||||||