Thời khóa biểu tuần 5.6.2023

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 5.6.2023
 THỨ HAI 5.6THỨ BA 6.6THỨ TƯ 7.6THỨ NĂM 8.6THỨ SÁU 9.6THỨ BẢY 10.6
KHÁMGS.TS Võ Tam (S)
ThS. Phạm Minh Trãi (C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 6-S)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 5-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S)
PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S)
 ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C)
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-C)
ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (-)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (CK-S)
ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-S)
 
 Đối tượng TTLS 22-231-4: RHM3B-NCS1-4: RHM3A-NCS  1: 7h00-7h50
 Y4D 2/81-2: THS HƯƠNG*1-2: THS TRÃI*  2: 8h00-8h50
 Y3CD 6/6Khám CXKKhám CXK  3: 9h00-9h50
 RHM3A 2/2    4: 10h00-10h50
 HALTVHVL 2/23-4: THS HẢO3-4: GS THUỶ   
 Đối tượng TTLS mớiKhám LS, CLS Thận- TNHC nhiễm độc giáp   
  HC tăng ure máuHC tăng G máu   
  G.3.3G.3.3   
       
 THỨ HAI 5.6THỨ BA 6.6THỨ TƯ 7.6THỨ NĂM 8.6THỨ SÁU 9.6THỨ BẢY 10.6
 
 5-8: HALTVHVL - BH5-8: HALTVHVL - BH5-8: Y4D- NK45-8: Y4D- NK4 5: 13h30-14h20
 5-6: THS H NGỌC5-6: THS THUỲ VÂN*PGS THẮNG5-6: THS X LONG 6: 14h30-15h20
 Viêm đường mật-túi mật cấpHen PQViêm cầu thận cấpLoét dạ dày- tá tràng 7: 15h30-16h20
 Xơ ganViêm phổi MPCĐViêm ống thận cấpViêm gan mạn 8: 16h30-17h20
 7-8: THS P LONGG.2.3Suy thận mạn7-8: PGS TIẾN  
 Tăng huyết áp G3.4Bệnh hẹp van hai lá  
 Suy tim5-8: Y4D- NK4-B  Suy tim  
 G.2.35-6: PGS NHẠN G3.4  
  Basedow    
 13H30: Coi thi điều động7-8: TS T VÂN    
 Hồ Ngọc Tiến ĐạtViêm khớp dạng thấp    
 Trần Thanh TùngBệnh Gout    
  G7.3