ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 6,11.2023 | ||||||
THỨ HAI 6,11 | THỨ BA 7,11 | THỨ TƯ 8,11 | THỨ NĂM 9,11 | THỨ SÁU 10,11 | THỨ BẢY 11,11 | |
KHÁM | ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Trần Thị Kim Anh (C) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Phạm Minh Trãi (PK 2-C) BS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) | |
1-4: DƯỢC 3A-BH | Đối tượng TTLS 23-24 | 1: 7h00-7h50 | ||||
1-2: THS HƯƠNG | Y6B 2/7 | 2: 8h00-8h50 | ||||
Thoái khớp | Y4A 8/8 | 3: 9h00-9h50 | ||||
Loãng xương | Y3AB 6/8 | 4: 10h00-10h50 | ||||
Y5D 1/4 TK | ||||||
3-4: THS P LONG | YHCT4B 3/4 | |||||
Thấp tim-bệnh cơ tim | ||||||
Viêm nội tâm mạc NK | Đối tượng TTLS mới | |||||
G3.2 | Y5D 1/4 TK | |||||
1-4: RHM3B-NBL | ||||||
1-2: THS H NGỌC | ||||||
Loét dạ dày-tá tràng | ||||||
Viêm gan mạn | ||||||
5-6: THS HẢO | ||||||
HC thận hư | ||||||
Suy thận mạn | ||||||
G.2.4 | ||||||
THỨ HAI 6,11 | THỨ BA 7,11 | THỨ TƯ 8,11 | THỨ NĂM 9,11 | THỨ SÁU 10,11 | THỨ BẢY 11,11 | |
5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y6B- NBL6 | ||
5-6: GS THUỶ | ./. | 5-6: THS X LONG | ./. | 5-6: 14H00: PGS THẮNG | 5: 13h30-14h20 | |
Viêm tuyến giáp- K giáp | Xơ gan | LP lợi tiểu | 6: 14h30-15h20 | |||
7-8: GS TAM | 7-8: TS T VÂN | 7-8: PGS TIẾN | 7: 15h30-16h20 | |||
Bệnh thận bẩm sinh di truyền | LP corticoide | LP chống đông | 8: 16h30-17h20 | |||
G4,4 | G4.4 | G.7.1 | G4.4 | G.4.3 | ||
5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y3A- NK | 5-8: Y3B- NK1 | |||
./. | ./. | ./. | ./. | |||
G6,2 | G6,2 | G6,2 | G6,2 | |||
5-8: YHDP3-NCS | 5-8: RHM3A-NBL | |||||
5-6: THS THẮNG | 5-6: PGS NGUYÊN | |||||
TC chức năng thực thể TH-GM | Đái tháo đường | |||||
XN CLS | Basedow | |||||
7-8: THS THUỲ VÂN | 7-8: PGS THẮNG | |||||
Khám hô hấp | HC thận hư | |||||
B.107B | Suy thận mạn | |||||
YCC.2.1 | ||||||
5-8: DƯỢC 3B-BH | ||||||
5-6: TS H VÂN | 5-8: Y5D-TK | |||||
Thoái khớp | GS KHÁNH | |||||
Loãng xương | Tai biến MMN | |||||
Bệnh lý TK ngoại biên | ||||||
7-8: THS HOÀNG | ||||||
Thấp tim-bệnh cơ tim | ||||||
Viêm nội tâm mạc NK | G3.4 | |||||
4,01B | ||||||