ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | |||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 6.5.2024 | |||||||
THỨ HAI 6.5 | THỨ BA 7.5 | THỨ TƯ 8.5 | THỨ NĂM 9.5 | THỨ SÁU 10.5 | THỨ BẢY 27.4 | ||
KHÁM | ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Trần Thị Kim Anh (C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 2-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK7-S) | ||
1-4: ĐD2B- NCS-BL | 1-4: ĐD2A- NCS-BL | 1: 7h00-7h50 | |||||
./. | ./. | 2: 8h00-8h50 | |||||
3: 9h00-9h50 | |||||||
4: 10h00-10h50 | |||||||
G7.2 | G7.4 | ||||||
Đối tượng TTLS 23-24 | |||||||
Y4D 3/8 | |||||||
Y3CD 6/6 | |||||||
YHCT3B 1/4 | |||||||
RHM2A 1/2 | |||||||
Đối tượng TTLS mới | |||||||
RHM2A 1/2 | |||||||
YHCT3B 1/4 | |||||||
THỨ HAI 6.5 | THỨ BA 7.5 | THỨ TƯ 8.5 | THỨ NĂM 9.5 | THỨ SÁU 10.5 | THỨ BẢY 27.4 | ||
5-8: Y5D- LK | 5-8: RHM3B- NCS | 5-8: Y5D- LK | 5-8: YHCT3- NCS | 5-8: YTCC2-CBTT | 5: 13h30-14h20 | ||
./. | 5-6: THS NHI | ./. | 5-6: THS P LONG | ./. | 6: 14h30-15h20 | ||
Ho ra máu | HC suy tim | 7: 15h30-16h20 | |||||
Hội chứng tràn dịch, tràn khí màng phổi | Sơ lược RLNT | 8: 16h30-17h20 | |||||
7-8: THS TRÂM | |||||||
G5.3 | Khám LS, CLS thận- TN | G4.2 | B1.03 | ||||
HC tăng ure máu | |||||||
5-8: Y4D- NK4 | B.108 | 5-8: RHM3A- NCS | G4.3 | 5-8: HALT VHVL- BH | |||
5-6: THS TRÃI | 5-6: THS HƯƠNG | 5-6: THS H NGỌC | |||||
Viêm khớp dạng thấp | Khám CXK | 5-8: Y4D- NK4 | Viêm đường mật- túi mật câp | ||||
HC nhiễm trùng | ./. | Xơ gan | |||||
7-8: PGS TIẾN | 7-8: THS AN | 7-8: PGS THẮNG | |||||
Bệnh cơ tim | Ho ra máu | HC thận hư | |||||
G.7.2 | Hội chứng tràn dịch, tràn khí màng phổi | Suy thận mạn | |||||
G.7.4 | G5.2 | ||||||
G.6.1 | |||||||