ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 9,10.2023 | ||||||
THỨ HAI 9,10 | THỨ BA 10,10 | THỨ TƯ 11,10 | THỨ NĂM 12,10 | THỨ SÁU 13,10 | THỨ BẢY 14,10 | |
KHÁM | ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Trần Thị Kim Anh (C) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-C) BS. Trần Duy Khiêm (PK 4-C) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Phạm Minh Trãi (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 23-24 | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | 1: 7h00-7h50 | |
Y6A 5/7 | THS HẢO | THS H VÂN | THS P LONG | THS THUỲ VÂN | 2: 8h00-8h50 | |
Y4A 4/8 | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | 3: 9h00-9h50 | |
Y3AB 2/8 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 4: 10h00-10h50 | |
Y5A 1/4 TK | ||||||
YTCC3 1/2 | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
YHCT3A 3/4 | THS HẢO | THS H VÂN | THS P LONG | THS THUỲ VÂN | ||
Đối tượng TTLS mới | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||
Y5A 1/4 TK | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
YTCC3 1/2 | ||||||
1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | ||||
1-4: Y2A N5-TLS | PGS TIẾN | THS HƯƠNG | THS X LONG | |||
THS H NGỌC | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | |||
Khám toàn trạng | Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | |||
Skillslab 1 | ||||||
1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | ||||
1-4: Y2A N6-TLS | PGS TIẾN | THS HƯƠNG | THS X LONG | |||
THS H NGỌC | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | |||
Khám toàn trạng | Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | |||
Skillslab 2 | ||||||
1-4: DƯỢC 3A-BH | ||||||
1-2: PGS TIẾN | ||||||
Tăng huyết áp | ||||||
Suy tim | ||||||
3-4: THS HƯƠNG | ||||||
Viêm khớp dạng thấp | ||||||
Gout | ||||||
G3.2 | ||||||
THỨ HAI 9,10 | THỨ BA 10,10 | THỨ TƯ 11,10 | THỨ NĂM 12,10 | THỨ SÁU 13,10 | THỨ BẢY 14,10 | |
5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y2C N15-TLS | ||
./. | ./. | 5-6: GS THUỶ | ./. | THS THẮNG | 5: 13h30-14h20 | |
HC giảm hoạt giáp, phó giáp | Khám toàn trạng | 6: 14h30-15h20 | ||||
HC tăng giảm hoạt VTT | Skillslab 1 | 7: 15h30-16h20 | ||||
7-8: THS DUẪN | 8: 16h30-17h20 | |||||
Khám 12 đôi dây Tk sọ | G6,4 | 5-8: Y2C N16-TLS | ||||
G3,4 | G3,2 | HC màng não, tiểu não | THS THẮNG | |||
G6,2 | 5-8: Y4A- NK4 | Khám toàn trạng | ||||
5-8: XN3- NSCB | 5-8: Y4A- NK4 | 5-6: THS THUỲ VÂN | Skillslab 2 | |||
./. | 5-6: GS THUỶ | 5-8: Y5B-TK | COPD | |||
Tăng hoạt VTT | ./. | 5-8: Y5B-TK | ||||
7-8: THS NHI | 5-6: PGS TOÀN | |||||
7-8:THS H NGỌC | K phổi nguyên phát | Tai biến MMN | ||||
B1,02 | Loét dạ dày tá tràng | G4.4 | 7-8: THS KIM ANH | |||
Bệnh lý TK ngoại biên | ||||||
5-8: Y3A- NK1 | G4.4 | G4,5 | 5-8: Y3B- NK1 | |||
5-6:THS NHI | 5-6: TS CHI | G3.4 | ||||
Khám hô hấp | 5-8: Y3B- NK1 | HC giảm hoạt giáp, phó giáp | ||||
5-6: 14h00: PGS THẮNG | HC tăng giảm hoạt VTT | |||||
7-8: PGS THẮNG | CĐ protein niệu | 7-8: THS DUẪN | ||||
CĐ protein niệu | HC tăng ure máu | Khám 12 đôi dây Tk sọ | ||||
HC tăng ure máu | HC màng não, tiểu não | |||||
G6,2 | 7-8:THS THUỲ VÂN | G6,2 | ||||
Khám hô hấp | ||||||
5-8: Y2B N11-TLS | G6,2 | 5-8: YHCT4-NBL | ||||
THS KIM ANH | 5-6: THS HẢO | |||||
Khám toàn trạng | 5-6: YTCC3-CBTT2 | Suy thận cấp-mạn | ||||
Skillslab 1 | ./. | |||||
7-8: TS T VÂN | ||||||
5-8: Y2B N12-TLS | YTCC2.2 | Viêm khớp dạng thấp | ||||
THS KIM ANH | Viêm quanh khớp vai | |||||
Khám toàn trạng | 5-8: Y2B N7-TLS | G6,3 | ||||
Skillslab 2 | THS HOÀNG | |||||
Khám toàn trạng | 5-8: YTCC3-CBTT2 | |||||
5-8: DƯỢC 3B-BH | Skillslab 1 | |||||
5-6: THS P LONG | ./. | |||||
Tăng huyết áp | 5-8: Y2B N8-TLS | B1,07B | ||||
Suy tim | THS HOÀNG | |||||
Khám toàn trạng | 5-8: Y2C N13-TLS | |||||
7-8: THS TRÃI | Skillslab 2 | THS TÙNG | ||||
Viêm khớp dạng thấp | Khám toàn trạng | |||||
Gout | Skillslab 1 | |||||
4,01B | ||||||
5-8: Y2C N14-TLS | ||||||
THS TÙNG | ||||||
Khám toàn trạng | ||||||
Skillslab 2 | ||||||