ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 9.9.2024 | ||||||
THỨ HAI 9.9 | THỨ BA 10.9 | THỨ TƯ 11.9 | THỨ NĂM 12.9 | THỨ SÁU 13.9 | THỨ BẢY 14.9 | |
KHÁM | BS. Lê Quang Hồng Minh (-) ThS. Lê Thị Thanh Tịnh (PK 2-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Đỗ Thị Hồng Diệp (PK 3-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Thị Ngà (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (-) ThS Lê Thị Thanh Tịnh (PK 2-S) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Nguyễn Vũ Phòng (PK 3-S) ThS. Nguyễn Gia Bình (PK 3-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. Nguyễn Thị Huyền Thương (PK 5-S) ThS Nguyễn Minh Phúc (PK 6-S) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) (-) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS Lê Thị Thanh Tịnh (PK 2-S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Đàm Trung Nghĩa (PK 3-S) ThS. Đỗ Thị Hồng Diệp (PK 3-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS Nguyễn Minh Phúc (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) ThS. Nguyễn Duy Bình (PK 6-S) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) (-) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS Lê Thị Thanh Tịnh (PK 2-S) ThS Lê Thị Thanh Tịnh (PK 2-S) ThS. Nguyễn Gia Bình (PK 3-S) ThS. Ngô Viết Lâm (PK 3-C) ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo (PK 4-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) PGS.TS Nguyễn Thị Kim Hoa (PK 6-S) | GS.TS Trần Văn Huy (S) (-) ThS Lê Thị Thanh Tịnh (PK 2-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Đàm Trung Nghĩa (PK 3-S) ThS. Nguyễn Lê Hoàng Minh (PK 3-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S) ThS. Nguyễn Duy Bình (PK 5-C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK7-S) | |
Đối tượng TTLS 21-22 | 1-4: Y3B- NK1 | 1-4: Y3A- NK1 | 1: 7h00-7h50 | |||
Y6A 2/7 | 1-2: THS TRÃI* | 1-2: THS HƯƠNG | 2: 8h00-8h50 | |||
Y5B 2/4 TK | Khám LS, CLS CXK | CĐ sốt | 3: 9h00-9h50 | |||
Y4A 1/8 | 3-4: PGS THUẬN | Khám da, niêm mạc và CQPT | 4: 10h00-10h50 | |||
XN3A 1/2 NSCB | Sơ lược RLNT | 3-4: PGS TOÀN | ||||
Đối tượng TTLS mới | ĐTĐ nhập môn | HC liệt nửa người, HC liệt hai chi dưới | ||||
XN3A 1/2 NSCB | G6,4 | G3.3 | ||||
Y4A 1/8 | ||||||
THỨ HAI 9.9 | THỨ BA 10.9 | THỨ TƯ 11.9 | THỨ NĂM 12.9 | THỨ SÁU 13.9 | THỨ BẢY 14.9 | |
5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y5B-TK | 5-8: YHCT4-NBL | ||
5-6: THS AN | 5-6: THS X LONG | 5-6: TS T VÂN | 5-6: THS KIM ANH | 5-6: THS P LONG | 5: 13h30-14h20 | |
LP kháng sinh | Viêm ruột mạn tính | Đa u tủy xương | Động kinh | Thấp tim | 6: 14h30-15h20 | |
7-8: GS MINH | 7-8: THS HẢO* | 7-8: GS THỦY | Bệnh hẹp van hai lá | 7: 15h30-16h20 | ||
Rối loạn nhịp tim | Viêm cầu thận cấp | Suy thùy trước tuyến yên | G4.2 | 7-8: TS H VÂN* | 8: 16h30-17h20 | |
G.4.3 | Tổn thương thận cấp | G.7.1 | Thoái khớp | |||
G.6.1 | 5-8: Y4A- NK4* | Bệnh Gout | ||||
5-8: Y3B- NK1 | 5-6: THS THÙY VÂN | YTCC1.1 | ||||
5-6: THS H NGỌC | 5-8: Y5B-TK | 5-8: Y3A- NK1 | K phổi nguyên phát | |||
Khám LS, CLS tiêu hoá GM | 5-6: THS NHÂN | 5-6: THS H NGỌC* | 7-8: PGS TIẾN | 5-8: Y6A- NBL6* | ||
Nhược cơ | Khám LS, CLS tiêu hoá GM | ĐTĐ bệnh lý | 5-6: THS NHI* | |||
7-8: PGS THẮNG | 7-8: TS CHI | Bệnh cơ tim | Suy hô hấp mạn | |||
Khám LS, CLS thận - TN | HC nhiễm độc giáp | G.6.2 | 7-8: GS TAM | |||
G6,2 | G3.3 | HC tăng G máu | Bệnh thận bẩm sinh & di truyền | |||
G3.3 | G.5.1 | |||||
5-8: Y4A- NK4 | ||||||
5-6: GS THỦY | 5-8: XN3A- NSCB | 5-8: XN3B- NSCB | ||||
Tăng hoạt VTT | THS THƯƠNG | THS THƯƠNG | ||||
NS đại tràng | NS đại tràng | |||||
7-8: THS TRÃI | Các kỹ thuật NS điều trị | Các kỹ thuật NS điều trị | ||||
Thoái khớp | ||||||
G.5.1 | B1,08 | B1,05 | ||||
5-8: Y5B-TK | ||||||
5-6: PGS TOÀN | ||||||
Tích hợp -BM Tâm thần | ||||||
7-8: THS KIM ANH | ||||||
Tích hợp -BM Tâm thần | ||||||
G4.1 | ||||||