Lịch giảng dạy Đại học tuần 10.5.2021

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10.5.2021
 
 THỨ HAI 10.5THỨ BA  11.5THỨ TƯ 12.5THỨ NĂM 13.5THỨ SÁU 14.5THỨ BẢY  15.5
KHÁMTHS V KHÁNH
THS HẢO (PK3-S)
THS HOÀNG (PK4-S)
THS TRÃI (PK5-S)
TS CHI
THS HOÀNG (PK5-S)
THS DUẪN (PK6-S)
THS TRÃI (PK7-S)
PGS VŨ
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS X LONG (PK5-S)
THS TRÃI (PK4-C)
THS NHI (PK6-S)
THS HẢO (PK7-S)
GS KHÁNH (CK-S)
PGS TOÀN (CK-C)
THS H NGỌC (PK6-S)
TS VÂN (PK5-S)
THS HẢO (PK7-S)
GS HUY (CK-S)
THS X LONG (CK-C)
THS HẢO (PK3-S)
PGS TOÀN  (PK4-S)
THS DUẪN (PK5-C)
PGS TIẾN (PK5-S)
THS HOÀNG (PK7-S)
THS AN (PK6-S)
.
 1-4: ĐD2BA-NCS BLĐối tượng TTLS    1: 7h00-7h50
 THS NHIY4GH 1/9   2: 8h00-8h50
 HC nung mủ phổi, khí phế thủngYTCC2 1/2   3: 9h00-9h50
 HC tràn dịch, tràn khí MPY3CD 6/6   4: 10h00-10h50
 HC hẹp, giãn PQYHCT3A 3/4    
 msj-jdzw-gwfYHDP5A 1/2    
 B4.02Y42 1/2    
  Đối tượng TTLS mới    
  YTCC2 1/2    
  Y4GH 1/9    
  YHDP5A 1/2    
  Y42 1/2    
       
       
       
       
       
       
 THỨ HAI 10.5THỨ BA  11.5THỨ TƯ 12.5THỨ NĂM 13.5THỨ SÁU 14.5THỨ BẢY  15.5
 5-6: Y5A-NBL65-6: Y5B-NBL65-6: Y5C-NBL65-6: Y5D-NBL65-6: YHCT3-NCS5: 13h30-14h20
 PGS THUẬNGS THUỶPGS NHẠNPGS TIẾNTHS HẢO6: 14h30-15h20
 Thuốc chống loạn nhịpLiệu pháp kháng sinhSuy thùy trước tuyến yênLP chống đôngHC tăng ure máu7: 15h30-16h20
 ngb-abnt-yydCĐ protein niệu8: 16h30-17h20
 G3.4G3.4G4.2G4.4 
     
 
G4.2
 
 
 5-8: Y5BC-NBL6-B5-6: YHDP3-NBL5-8: Y5D-NBL6-B5-8: Y5A-NBL6-B  
 14h00: PGS THẮNGTHS HẢO5-6: PGS THUẬN14h00: PGS THẮNG5-8: Y4EF- NBL3 
 RL nước-điện giải-toan kiềmHC thận hưThuốc chống loạn nhịpRL nước-điện giải-toan kiềm./. 
 Bệnh thận bẩm sinh & di truyềnViêm cầu thận cấp7-8: GS TAMBệnh thận bẩm sinh & di truyền  
 ieb-oupd-nhuLP lợi tiểu  
  YTCC2.1G3.4B1.07 
 5-6: YHCT3-NCS     
 THS H NGỌC7-8: Y42-NCS15-6: Y42-NCS15-8: Y4GH- NBL3-B5-6: YHDP3-NBL (+HALT1) 
 Xuất huyết tiêu hóaTHS X LONGTHS AN./.TS CHI 
 
goa-jpyd-qfj
 
 
Vàng da, bángHC hẹp, giãn PQ Basedow 
 G4.2CĐ đau bụngHo ra máu Đái tháo đường 
  G4.1B1.05 
 5-8: ĐD2AB-NCS BLG6.2G4.4  
 5-6: THS AN      
 Viêm phổi MPCĐ5-8: Y4EF- NBL3-B5-8: Y4GH- NBL3   
 Hen PQ./../.   
 7-8: GS DÀNG     
 HC nhiễm độc giáp     
 HC tăng G máu     
 
kqv-zxzo-vmn
 
 
     
 YTCC2.2G3.2B1.07   
       
       
 5-8: HALT 1- BH     
 5-6: THS AN      
 Viêm phổi MPCĐ     
 Hen PQ     
 
kqv-zxzo-vmn
 
 
     
 7-8: THS HOÀNG     
 Tăng huyết áp     
 Suy tim     
 
chn-ihze-eto
 
 
     
       
BV TRƯỜNG      
BVTW (GĐ mượn      
từ tiết 7-8)