ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | |||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 1.3.2021 | |||||
THỨ HAI 1.3 | THỨ BA 2.3 | THỨ TƯ 3.3 | THỨ NĂM 4.3 | THỨ SÁU 5.3 | THỨ BẢY 6.3 |
PGS THẮNG THS V KHÁNH (PK4-S) TS VÂN (PK5-S) THS B NGỌC (PK6-S) | TS CHI THS AN (PK5-S) THS X LONG (PK4-S) BS HOÀNG (PK5-C) THS DUẪN (PK6-S) THS NHI (PK7-S) | PGS TIẾN THS V KHÁNH (PK2-S) BS HOÀNG (PK7-S) THS TRÃI (PK5-C) | PGS TOÀN THS TRÃI (PK5-S) THS NHI (PK7-S) | GS HUY (CK-S) THS X LONG (CK-C) PGS THUẬN (PK3-S) THS DUẪN (PK3-C) THS AN (PK4-S) THS B NGỌC (PK7-S) | . |
Đối tượng TTLS | 7h00: Coi thi điều động | 9h00: Coi thi điều động | |||
Y6EF 6/6 | Văn Thị Minh An | Nguyễn Duy Duẫn | 1: 7h00-7h50 | ||
Y4EF 1/9 | Lê Phước Hoàng | Đoàn Phạm Phước Long | 2: 8h00-8h50 | ||
Đối tượng TTLS mới | Nguyễn Xuân Nhân | 3: 9h00-9h50 | |||
Y4EF 1/9 | Phan Thị Thùy Vân | 4: 10h00-10h50 | |||
THỨ HAI 1.3 | THỨ BA 2.3 | THỨ TƯ 3.3 | THỨ NĂM 4.3 | THỨ SÁU 5.3 | THỨ BẢY 6.3 |
7-8: YHDP5-TK | 5-8: Y4GH- NBL3 | 5-8: YTCC2-CBTT1 | 5-8: Y4EF- NBL3 | 5: 13h30-14h20 | |
PGS TOÀN | 5-6: GS DÀNG | THS DUẪN | 5-6: TS CHI | 6: 14h30-15h20 | |
Bệnh lý TK ngoại biên | Đái tháo nhạt | Đau đầu | Đái tháo nhạt | 7: 15h30-16h20 | |
G6.2 | Nhân giáp | Tai biến MMN | Nhân giáp | 8: 16h30-17h20 | |
Sdt LT: 0353943940 | 7-8: PGS TIẾN | ||||
7-8: PGS THẮNG | B4.02 | Suy mạch vành | |||
Suy thận cấp, mạn | Sdt LT: 0981532278 | Nhồi máu cơ tim cấp | |||
B1.07 | B1.07 | ||||
Sdt LT: 0345665777 0356999390 | Sdt LT: 01274333468 0915483585 | ||||