ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 30.11.2020 | ||||||
THỨ HAI 30.11 | THỨ BA 1.12 | THỨ TƯ 2.12 | THỨ NĂM 3.12 | THỨ SÁU 4.12 | THỨ BẢY 5.12 | |
KHÁM | GS TAM (CK-S) THS TRÃI (CK-C) THS TÂN (PK2-C) TS VÂN (PK5-S) THS V KHÁNH (PK3-S) THS B NGỌC (PK6-S) BS HOÀNG (PK7-S) | TS CHI THS TRÃI (PK3-C) THS AN (PK5-C) THS H NGỌC (PK7-S) THS DUẪN (PK6-S) | PGS THUẬN THS V KHÁNH (PK3-S) THS X LONG (PK3-C) THS HẢO (PK5-C) THS NHI (PK7-S) THS TÂN (PK6-S) | PGS TOÀN (CK-S) THS DUẪN (CK-C) THS TRÃI (PK5-S) THS HẢO (PK6-S) | GS HUY (CK-S) THS X LONG (CK-C) THS DUẪN (PK2-C) PGS TIẾN (PK2-S) THS AN (PK3-S) THS NHI (PK3-C) BS HOÀNG (PK6-S) THS B NGỌC (PK7-S) | . |
Đối tượng TTLS | 1-2: HA2-BH | 1-4: Y2B-TLS-N5 | 1-4: Y2C-TLS-N7 | 3-4: HA2-BH | 1: 7h00-7h50 | |
Y6CD 2/6 | THS AN | THS DUẪN | PGS TIẾN | THS DUẪN | 2: 8h00-8h50 | |
Y4CD 1/8 | Hen PQ | Khám tim | Khám tim | Tai biến MMN | 3: 9h00-9h50 | |
Y3CD 7/7 | Viêm phổi MPCĐ | Hôn mê | 4: 10h00-10h50 | |||
Y44B 1/7 | ||||||
Y5 TK N4 2/2 | G2.3 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | B.107B | ||
LS YHCT4B 3/4 | ||||||
LS RHM3B 1/2 | 1-4: Y2A-TLS-N2 | 1-4: Y2B-TLS-N4 | ||||
Đối tượng TTLS mới | PGS TIẾN-BS HOÀNG | THS NHI | ||||
Y4CD 1/8 | Khám tim | Khám tim | ||||
Y44B 1/7 | ||||||
LS RHM3B 1/2 | ||||||
Skillslab 2 | Skillslab 2 | |||||
1-4: Y2C-TLS-N8 | ||||||
THS NHI | ||||||
Khám tim | ||||||
Skillslab 2 | ||||||
1-4: Y2C-TLS-N9 | ||||||
THS TÂN | ||||||
Khám tim | ||||||
Skillslab 3 | ||||||
THỨ HAI 30.11 | THỨ BA 1.12 | THỨ TƯ 2.12 | THỨ NĂM 3.12 | THỨ SÁU 4.12 | THỨ BẢY 5.12 | |
5-6: Y4CD-NBL3 | 5-6: Y4AB-NBL3 | 5-8: Y2A-TLS-N1 | 7-8: Y5A-TK | 7-8: Y5A-TK | 5: 13h30-14h20 | |
GS DÀNG | PGS THẮNG | TS VÂN | ./. | ./. | 6: 14h30-15h20 | |
Tăng hoạt vỏ thượng thận | Bệnh cầu thận thứ phát | Khám tim | 7: 15h30-16h20 | |||
8: 16h30-17h20 | ||||||
G3.3 | G7.2 | Skillslab 2 | YTCC1.3 | B1.09 | ||
5-6: YHCT4-NBL | 5-8: Y2D-TLS-N12 | 5-8: D3-BH | 5-6: HA3-NSCB | 5-6: YHDP3-NCS | ||
PGS THUẬN | THS X LONG | 5-6: THS AN | ./. | THS TRÃI | ||
Thấp tim | Khám tim | Hen PQ | Khám CXK | |||
Suy mạch vành | Viêm phổi MPCĐ | |||||
B 1.06 | Skillslab 2 | 7-8: PGS NHẠN | B1.05 | YTCC1.4 | ||
Tăng hoạt VTT | ||||||
7-8: Y5B-TK | 7-8: YHCT4-NBL | Nhân giáp | 7-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y2A-TLS-N3 | ||
GS KHÁNH | THS HẢO | B1.02 | THS X LONG | PGS TIẾN | ||
Tai biến MMN | HC thận hư | Xuất huyết TH | Khám tim | |||
Viêm cầu thận cấp | 7-8: Y4CD-NBL3 | |||||
THS TÂN* | ||||||
B1.09 | YTCC1.2 | Xơ gan-bệnh não gan | YTCC1.4 | Skillslab 2 | ||
5-8: Y2B-TLS-N6 | 7-8: Y5B-TK | 5-8: XN2-BH | 7-8: Y3D-NCS | |||
THS B NGỌC | ./. | HT B | 5-6: BS HOÀNG* | PGS TOÀN | ||
Khám tim | Tăng huyết áp; Suy tim | Khám cảm giác, RLDD cơ tròn… | ||||
5-6: Y4AB-NBL3 | HC màng não, tiểu não | |||||
GS DÀNG | 7-8: THS TRÃI | |||||
TLS.B3.1 | B1.09 | Suy thượng thận | Viêm khớp dạng thấp, thoái khớp | B1.09 | ||
Lupus ban đỏ hệ thống | ||||||
5-6: XN3-NSCB | YTCC1.2 | 7-8: Y44-NBL | ||||
./. | G7.2 | THS TÂN | ||||
5-8: Y2D-TLS-N10 | Xơ gan | |||||
THS B NGỌC | ||||||
Khám tim | ||||||
YTCC1.2 | B4.01 | |||||
Skillslab 2 | ||||||
5-8: Y2D-TLS-N11 | ||||||
THS HẢO | ||||||
Khám tim | ||||||
Skillslab 3 | ||||||
7-8: Y4AB-NBL3 | ||||||
TS VÂN | ||||||
Viêm khớp NK | ||||||
G2.2 | ||||||
BV TRƯỜNG | THS HẢO | THS B NGỌC | BS HƯƠNG | THS X LONG | BS P LONG | |
BVTW (GĐ mượn | THS DUẪN | BS HOÀNG | THS TRÃI | THS AN | BS THUỲ VÂN | |
từ tiết 7-8) | G7.3 | G7.3 | G4.3 | B1.09 | 4.01 |