ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 5.4.2021 | ||||||
THỨ HAI 5.4 | THỨ BA 6.4 | THỨ TƯ 7.4 | THỨ NĂM 7.4 | THỨ SÁU 8.4 | THỨ BẢY 9.4 | |
KHÁM | TS VÂN THS V KHÁNH (PK3-S) THS TRÃI (PK5-S) THS B NGỌC (PK6-S) | TS CHI THS AN (PK5-S) THS DUẪN (PK6-S) BS HOÀNG (PK7-S) | PGS VŨ THS HẢO (PK5-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS TRÃI (PK3-C) THS X LONG (PK7-S) | PGS TOÀN TS VÂN (PK5-S) THS H NGỌC (PK2-S) | GS HUY (CK-S) THS X LONG (CK-C) PGS TIẾN (PK2-S) THS AN (PK3-S) THS DUẪN (PK2-C) THS HẢO (PK6-S) THS B NGỌC (PK7-S) | . |
Đối tượng TTLS | 1: 7h00-7h50 | |||||
Y6GH 5/6 | 2: 8h00-8h50 | |||||
Y4EF 6/9 | 3: 9h00-9h50 | |||||
YHCT4B TK 1/2 | 4: 10h00-10h50 | |||||
Y3CD 2/6 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
YHCT4B TK 1/2 | ||||||
THỨ HAI 5.4 | THỨ BA 6.4 | THỨ TƯ 7.4 | THỨ NĂM 7.4 | THỨ SÁU 8.4 | THỨ BẢY 9.4 | |
5-6: YHCT3-NCS | 7-8: YHDP5-TK | 5-8: Y4GH- NBL3 | 5-8: YTCC2-CBTT1 | 5-8: Y4EF- NBL3 | 5: 13h30-14h20 | |
THS TRÃI | ./. | 5-6: THS AN | 14h00: PGS THẮNG | 5-6: TS VÂN | 6: 14h30-15h20 | |
Khám CXK | Giãn PQ | Cơn đau quặn thận và | Lupus ban đỏ hệ thống | 7: 15h30-16h20 | ||
Ung thư P nguyên phát | NT đường tiểu | 8: 16h30-17h20 | ||||
G6.2 | 7-8: THS H NGỌC | Suy thận | 7-8: GS MINH | |||
G4.2 | Viêm gan mạn | Bệnh cơ tim | ||||
5-8: YHCT3A2-TLS | B4.02 | |||||
5-6: THS AN | B1.07 | B1.07 | ||||
Khám LS hô hấp | 5-8: YHCT3B4-TLS | |||||
7-8: THS TRÃI | 5-6: THS B NGỌC | 7-8: YHCT4-TK | ||||
Khám Cột sống | Khám tuyến giáp | ./. | ||||
7-8: THS DUẪN | ||||||
Skillslab 7 | Khám cơ lực, trương lực cơ | |||||
12 đôi dây TK sọ | YTCC1.4 | |||||
5-8: Y4EF- NBL3-B | Skillslab 10 | |||||
5-6: THS X LONG | 5-6: YHCT3-NCS | |||||
Viêm ruột mạn tính | 5-8: Y4GH- NBL3-B | BS HOÀNG | ||||
7-8: GS TAM | 5-6: THS X LONG | Khám LS tim mạch | ||||
Bệnh cầu thận thứ phát | Viêm ruột mạn tính | HC hẹp hai lá, hở chủ | ||||
7-8: THS H NGỌC | G4.2 | |||||
G3.2 | Gan nhiễm mỡ | |||||
G4.1 | ||||||
BV TRƯỜNG | BS HOÀNG | THS AN | THS DUẪN | BS HƯƠNG | BS P LONG | |
BVTW (GĐ mượn | BS THÙY VÂN | BS THẮNG | THS X LONG | BS NHÂN | THS TRÃI | |
từ tiết 7-8) | G7.1 | G7.1 | G4.3 | G5.1 | G5.1 | |